Định nghĩa của từ stupor

stupornoun

choáng váng

/ˈstjuːpə(r)//ˈstuːpər/

Từ "stupor" bắt nguồn từ tiếng Latin "stupeo", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm choáng váng". Vào thời La Mã cổ đại, "stupeo" mô tả trạng thái choáng váng hoặc choáng ngợp, thường là do bị đánh hoặc sốc vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển thành từ chối sự kính sợ hoặc ngạc nhiên, và "stupor" đã ám chỉ trạng thái tiêu cực hơn của sự bối rối, kinh ngạc hoặc mất ý thức. Trong tiếng Anh đương đại, "stupor" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bối rối sâu sắc, sốc choáng váng hoặc bất động do cảm xúc mãnh liệt, chấn thương, sang chấn hoặc say xỉn. Do đó, từ nguyên của "stupor" cho thấy nguồn gốc của nó là một thuật ngữ mô tả trạng thái kinh ngạc hoặc sốc bối rối, dần dần được định nghĩa lại để chỉ các tình trạng tiêu cực hoặc cực đoan của sự bất động hoặc yếu đuối về tinh thần hoặc thể chất. .

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái sững sờ

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the unexpected news, the man fell into a deep stupor and could barely respond.

    Sau khi nghe tin bất ngờ, người đàn ông rơi vào trạng thái hôn mê sâu và hầu như không thể phản ứng lại.

  • The intense heat left the participants in a state of stupor, as they struggled to catch their breaths.

    Sức nóng dữ dội khiến những người tham gia rơi vào trạng thái choáng váng, phải vật lộn để lấy lại hơi thở.

  • The traumatic event left Maria in a persistent stupor, unable to engage in any meaningful conversation.

    Sự kiện đau thương này khiến Maria rơi vào trạng thái hôn mê dai dẳng, không thể tham gia vào bất kỳ cuộc trò chuyện có ý nghĩa nào.

  • The doctor prescribed strong medication to help Alex cope with the chronic pain, but the drugs left him in a perpetual state of stupor.

    Bác sĩ kê đơn thuốc mạnh để giúp Alex đối phó với cơn đau mãn tính, nhưng thuốc khiến anh luôn trong trạng thái hôn mê.

  • The group of hikers became disoriented in the dense fog, and as the night drew near, they were overcome by a creeping sense of stupor.

    Nhóm người đi bộ đường dài trở nên mất phương hướng trong sương mù dày đặc, và khi đêm xuống, họ dần dần cảm thấy choáng váng.

  • The terrible news eventually broke Jack out of his inebriated stupor, but he was left feeling shaken and unable to sleep that entire night.

    Tin tức khủng khiếp này cuối cùng cũng giúp Jack thoát khỏi cơn say, nhưng anh vẫn cảm thấy bàng hoàng và không thể ngủ được suốt đêm đó.

  • The wounded soldier was left in a persistent stupor, as the incessant pain refused to recede despite the medications.

    Người lính bị thương vẫn trong tình trạng hôn mê dai dẳng vì cơn đau dai dẳng không thuyên giảm mặc dù đã dùng thuốc.

  • The play left the critics and the audience both bewildered and in a stupor, as they tried to make sense of the abstract motifs on the stage.

    Vở kịch khiến cả các nhà phê bình và khán giả đều bối rối và sửng sốt khi họ cố gắng hiểu những họa tiết trừu tượng trên sân khấu.

  • After the concert, the crowd was left in a euphoric stupor, swaying to the music and humming along with the melodies.

    Sau buổi hòa nhạc, đám đông chìm vào trạng thái phấn khích tột độ, lắc lư theo điệu nhạc và ngân nga theo giai điệu.

  • The astounding feat left the audience reeling in shock and awe, as they were left in a stupor, unable to come to terms with what they had just witnessed.

    Chiến công đáng kinh ngạc này khiến khán giả choáng váng vì sốc và kinh ngạc, họ như chết lặng, không thể chấp nhận được những gì họ vừa chứng kiến.