Định nghĩa của từ bombed

bombedadjective

bị đánh bom

/bɒmd//bɑːmd/

Từ "bombed" có nguồn gốc thú vị. Vào cuối thế kỷ 19, từ "bombed" dùng để chỉ thứ gì đó đã bị rung chuyển hoặc né tránh, giống như một con chim đang ném bom xuống mặt đất. Nghĩa của từ này bắt nguồn từ cụm từ "to bomb" được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hành động thả bom hoặc thiết bị nổ khác. Thuật ngữ "bombed" theo nghĩa là thất bại hoặc không diễn ra tốt đẹp, có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20. Trong Thế chiến II, các cuộc ném bom là một sự kiện thường xuyên xảy ra và nếu một chiếc máy bay bị tấn công hoặc bắn hạ, thì người ta cho rằng đó là "bombed". Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng sang các bối cảnh khác, bao gồm các sự kiện xã hội, tiệc tùng hoặc nỗ lực, để có nghĩa là chúng đã thất bại hoặc diễn ra không tốt. Ngày nay, từ "bombed" được sử dụng rộng rãi để mô tả một nỗ lực thất bại, một màn trình diễn kém hoặc một trải nghiệm không vui.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsay rượu hoặc ma túy

namespace
Ví dụ:
  • The city was bombed heavily during World War II, leaving behind ruins and devastation.

    Thành phố đã bị ném bom dữ dội trong Thế chiến II, để lại nhiều đống đổ nát và sự tàn phá.

  • The movie bombed at the box office, failing to attract audiences despite a star-studded cast.

    Bộ phim thất bại ở phòng vé vì không thu hút được khán giả mặc dù có dàn diễn viên toàn sao.

  • The restaurant bombed with critics, earning dismal reviews for its lackluster food and service.

    Nhà hàng này bị chỉ trích dữ dội, nhận được những đánh giá tệ hại vì đồ ăn và dịch vụ kém cỏi.

  • The band's latest album bombed, with barely any sales and poor chart rankings.

    Album mới nhất của ban nhạc này đã thất bại thảm hại, doanh số bán ra hầu như không có và thứ hạng trên bảng xếp hạng cũng rất thấp.

  • The comedian bombed at the comedy club, with his jokes missing the mark and the audience remaining unamused.

    Nghệ sĩ hài này đã gây thất vọng tại câu lạc bộ hài kịch khi những trò đùa của anh không gây được ấn tượng và khán giả không cảm thấy thích thú.

  • The brand's marketing campaign bombed, resulting in a significant decrease in consumer awareness and sales.

    Chiến dịch tiếp thị của thương hiệu đã thất bại, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về nhận thức của người tiêu dùng và doanh số bán hàng.

  • The play bombed on opening night, with the audience whispering and shuffling out of the theater early.

    Vở kịch đã thất bại ngay trong đêm khai mạc khi khán giả thì thầm và rời khỏi rạp sớm.

  • The athlete bombed in the final race, coming in last and failing to qualify for the championship.

    Vận động viên này đã thất bại ở chặng đua cuối cùng, về đích cuối cùng và không đủ điều kiện tham gia giải vô địch.

  • The movie bombed internationally, failing to make an impact in foreign markets due to its lack of subtitled versions.

    Bộ phim bị đánh bom trên trường quốc tế vì không tạo được tiếng vang ở thị trường nước ngoài do không có phiên bản phụ đề.

  • The political candidate bombed in the polls, falling precipitously behind in the race and struggling to gain traction with voters.

    Ứng cử viên chính trị này đã thất bại trong các cuộc thăm dò, tụt hậu nhanh chóng trong cuộc đua và phải vật lộn để giành được sự ủng hộ của cử tri.