Định nghĩa của từ liquor

liquornoun

rượu

/ˈlɪkə(r)//ˈlɪkər/

Nguồn gốc của từ "liquor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, khi nó ban đầu được gọi là "liquor" có nghĩa là "chất lỏng" hoặc "juice". Từ này được người La Mã cổ đại sử dụng để chỉ chất lỏng còn lại sau khi ép trái cây hoặc rau quả để chiết xuất nước ép của chúng (chẳng hạn như dầu ô liu từ ô liu hoặc rượu vang từ nho). Khi Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu, từ tiếng Latin "liquor" có một ý nghĩa mới khi chỉ chất lỏng còn lại sau quá trình thẩm thấu, một phương pháp được sử dụng để tách các chất trong dung dịch. Từ này cũng được sử dụng để chỉ rượu thánh được sử dụng trong Bí tích Thánh thể của Cơ đốc giáo. Trong thời Trung cổ, khi sản xuất rượu chưng cất tăng lên, "liquor" trở nên phổ biến hơn để mô tả các sản phẩm như vậy. Cách sử dụng này trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 17 và 18 khi rượu chưng cất bắt đầu được sản xuất và tiêu thụ rộng rãi hơn. Thuật ngữ "hard liquor" cũng xuất hiện trong thời gian này để phân biệt rượu chưng cất với đồ uống không cồn hoặc ít cồn. Ngày nay, "liquor" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các loại đồ uống có cồn như rượu whisky, rượu gin, rượu vodka và rượu rum, cũng như các loại đồ uống khác như rượu vang, bia và rượu táo. Việc sử dụng "liquor" để mô tả các chất không cồn đã phần lớn biến mất, trong khi thuật ngữ "liquid" hiện được sử dụng để mô tả bất kỳ chất nào có trạng thái lỏng hoặc độ đặc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất lỏng

meaningrượu

meaning(từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu

type động từ

meaningthoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)

meaningnhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)

meaning(từ lóng) đánh chén

namespace

strong alcoholic drink

đồ uống có cồn mạnh

Ví dụ:
  • hard liquor

    rượu mạnh

  • She drinks wine and beer but no liquor.

    Cô ấy uống rượu và bia nhưng không uống rượu.

  • The bartender poured a generous amount of whiskey, brandy, and tequila into the cocktail shaker to create a potent liquor concoction.

    Người pha chế đã đổ một lượng lớn rượu whisky, rượu mạnh và rượu tequila vào bình lắc cocktail để tạo ra một loại rượu mạnh.

  • Jake's eyes were drawn to the antique liquor cabinet, filled with dusty bottles of gin and rum, as he entered the dimly lit bar.

    Khi bước vào quán bar thiếu ánh sáng, Jake chú ý đến tủ rượu cổ, chứa đầy những chai rượu gin và rượu rum bám bụi.

  • After a long, stressful day at work, Emily retreated to her cozy home to enjoy a glass of fine liquor, savoring the smooth taste of the aged bourbon.

    Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Emily trở về ngôi nhà ấm cúng của mình để thưởng thức một ly rượu ngon, cảm nhận hương vị êm dịu của loại rượu bourbon lâu năm.

Từ, cụm từ liên quan

any alcoholic drink

bất kỳ đồ uống có cồn

Ví dụ:
  • intoxicating liquor

    rượu say

  • The sale of liquor to persons under 18 is prohibited.

    Việc bán rượu cho người dưới 18 tuổi bị cấm.

  • The restaurant finally obtained a liquor licence.

    Nhà hàng cuối cùng đã có được giấy phép bán rượu.

Từ, cụm từ liên quan