Định nghĩa của từ hungover

hungoveradjective

say rượu

/ˌhʌŋˈəʊvə(r)//ˌhʌŋˈəʊvər/

Từ "hungover" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, có từ giữa thế kỷ 20. Từ này bắt nguồn từ cụm từ "hung over", ban đầu có nghĩa là cảm thấy buồn nôn hoặc say xỉn sau khi đã trải qua điều gì đó vào ngày hôm trước. Khái niệm "hung over" thường gắn liền với việc ăn uống quá độ. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, để mô tả các triệu chứng của buổi sáng sau khi uống quá nhiều rượu, chẳng hạn như đau đầu, buồn nôn và mệt mỏi. Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng rằng dạ dày của một người "hung over" hoặc vẫn còn ám ảnh từ việc uống quá nhiều rượu vào đêm hôm trước. Ngày nay, "hungover" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh không chính thức để mô tả hậu quả khó chịu của một đêm say xỉn và thường được dùng như một cái cớ hoặc lời giải thích hài hước cho sự chậm chạp hoặc uể oải của một người.

namespace
Ví dụ:
  • After a wild night out, Sarah woke up feeling hungover and vowed to drink less the next time she went out.

    Sau một đêm vui chơi hoang dã, Sarah thức dậy với cảm giác nôn nao và thề sẽ uống ít hơn vào lần tới khi ra ngoài.

  • Jake knew he shouldn't have had that last drink, and now he's paying the price with a brutal hangover.

    Jake biết anh không nên uống ly rượu cuối cùng, và giờ anh phải trả giá bằng cơn say khủng khiếp.

  • Emily's head pounded as she attempted to drag herself out of bed, realizing she was still hungover from the night before.

    Đầu Emily đau như búa bổ khi cô cố gắng lê mình ra khỏi giường, nhận ra rằng cô vẫn còn bị nôn nao từ đêm hôm trước.

  • Tom's eyes were bloodshot, and he couldn't shake the queasy feeling in his stomach, making it clear to everyone around him that he was suffering from a hangover.

    Mắt Tom đỏ ngầu, và anh không thể thoát khỏi cảm giác buồn nôn trong bụng, điều này khiến mọi người xung quanh đều nhận ra rằng anh đang bị nôn nao.

  • Sarah's buddy called her, offering to bring over some greasy breakfast food to alleviate her hangover symptoms.

    Bạn của Sarah gọi điện cho cô, đề nghị mang đến chút đồ ăn sáng nhiều dầu mỡ để làm dịu cơn say của cô.

  • Jake's throbbing head painfully reminded him of his recent, rowdy night, leaving him helplessly hungover.

    Cái đầu đau nhói của Jake nhắc anh nhớ đến đêm ồn ào gần đây, khiến anh bất lực vì say xỉn.

  • Emily tried to push herself to be productive, but her headache and lack of energy made it challenging to function while suffering from a hangover.

    Emily cố gắng thúc đẩy bản thân làm việc hiệu quả hơn, nhưng cơn đau đầu và thiếu năng lượng khiến cô khó có thể làm việc trong khi vẫn còn bị nôn nao.

  • Tom attempted to order food, but the sights and smells of the restaurant only made his queasy stomach worsen, confirming his misery due to the hangover.

    Tom cố gọi đồ ăn, nhưng cảnh tượng và mùi hương của nhà hàng chỉ khiến dạ dày khó chịu của anh trở nên tệ hơn, xác nhận sự đau khổ của anh do cơn say rượu.

  • Sarah's friend offered to give her a hair of the dog that bit her the night before, but pressed on with her commitment to being sober.

    Bạn của Sarah đã đề nghị cho cô ấy một sợi tóc của con chó đã cắn cô ấy đêm hôm trước, nhưng vẫn kiên quyết giữ lời hứa sẽ cai rượu.

  • Jake lay in agony, wishing he could undo the previous night's choices, but resigned to waiting for the hangover to pass.

    Jake nằm đau đớn, ước gì mình có thể hủy bỏ những lựa chọn của đêm trước, nhưng đành phải chờ cơn say qua đi.