Định nghĩa của từ nightclub

nightclubnoun

câu lạc bộ đêm

/ˈnaɪtklʌb//ˈnaɪtklʌb/

Thuật ngữ "nightclub" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, có thể là sự kết hợp giữa "night" và "club". Trong khi các hình thức giải trí trước đó đã tồn tại, thuật ngữ này đã trở thành một từ mô tả cho các địa điểm phục vụ cụ thể cho các hoạt động về đêm như khiêu vũ, uống rượu và nhạc sống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trùng với sự trỗi dậy của nhạc jazz và các quán rượu lậu trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ, nơi các địa điểm này trở thành thiên đường cho các hoạt động giải trí và tụ tập xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The neon lights of the nightclub drew Shelley in like a moth to a flame.

    Ánh đèn neon của hộp đêm thu hút Shelley như con thiêu thân lao vào ngọn lửa.

  • The thumping bass of the nightclub echoed through the street, tempting passersby inside.

    Tiếng bass mạnh mẽ của hộp đêm vang vọng khắp phố, thu hút người qua đường bên trong.

  • The nightclub was packed with sweaty, pulsing bodies, all lost in the music and excitement.

    Hộp đêm chật kín những cơ thể đẫm mồ hôi, sôi động, tất cả đều đắm chìm trong âm nhạc và sự phấn khích.

  • After hours of dancing, Jason stumbled out of the nightclub, feeling both elated and exhausted.

    Sau nhiều giờ khiêu vũ, Jason loạng choạng bước ra khỏi hộp đêm, cảm thấy vừa phấn khích vừa kiệt sức.

  • The bouncer at the door scanned Emma's fake ID with a critical gaze before finally granting her entry into the nightclub.

    Người bảo vệ ở cửa đã quét thẻ căn cước giả của Emma với ánh mắt chỉ trích trước khi cuối cùng cho cô vào hộp đêm.

  • Inside the nightclub, the air was thick with the scent of perfume and cigarette smoke, blending with the heavy beats of the music.

    Bên trong hộp đêm, không khí nồng nặc mùi nước hoa và khói thuốc lá, hòa quyện với nhịp điệu mạnh mẽ của âm nhạc.

  • The DJ dropped a blistering bassline, sending a shiver down Becky's spine as the nightclub roared in response.

    DJ thả một đoạn nhạc bass sôi động, khiến Becky rùng mình khi cả hộp đêm gầm lên đáp lại.

  • The bartender mixed a potent cocktail for Cody, his eyes never leaving the prancing figures on the dance floor.

    Người pha chế pha một loại cocktail mạnh cho Cody, mắt anh không rời khỏi những hình bóng đang nhảy múa trên sàn nhảy.

  • The neon sign outside the nightclub flickered ominously as Samantha grinned and pulled her friends closer.

    Biển hiệu neon bên ngoài hộp đêm nhấp nháy một cách đáng ngại khi Samantha cười toe toét và kéo bạn bè lại gần hơn.

  • Sarah hesitantly stepped past the velvet rope and entered the nightclub, her heart racing as she descended into its smoky, exotic world.

    Sarah ngập ngừng bước qua sợi dây nhung và bước vào hộp đêm, tim cô đập thình thịch khi bước vào thế giới khói thuốc kỳ lạ nơi đây.