phó từ
công phu, tinh vi, sắc sảo
tế nhị
tinh tế
/ˈdelɪkətli//ˈdelɪkətli/Từ "delicately" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "delicacement", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "delicate". "Delicate" trong tiếng Latin có nghĩa là "dainty" hoặc "tinh tế", và nó được hình thành từ tiền tố "de-" (có nghĩa là "down" hoặc "away") và từ "licere" (có nghĩa là "được phép" hoặc "hợp pháp"). Do đó, ý nghĩa của "delicately" phản ánh ý nghĩa gốc của tiếng Latin là "delicacy" - một cái gì đó tinh tế, tinh tế hoặc tinh tế, gợi ý về phẩm chất cẩn thận và chính xác.
phó từ
công phu, tinh vi, sắc sảo
tế nhị
carefully and using a lot of detail
cẩn thận và sử dụng rất nhiều chi tiết
một chiếc ghế được chạm khắc tinh xảo
with care or skill
với sự cẩn thận hoặc kỹ năng
Anh bước nhẹ nhàng qua tấm kính vỡ.
with careful or sensitive treatment, without hurting anyone's feelings
với sự đối xử cẩn thận hoặc tế nhị mà không làm tổn thương cảm xúc của bất kỳ ai
Vấn đề này cần phải xử lý tế nhị.
in a way that is light and pleasant; not strongly
một cách nhẹ nhàng và dễ chịu; không mạnh mẽ
hương vị cân bằng tinh tế
Từ, cụm từ liên quan