Định nghĩa của từ drastically

drasticallyadverb

một cách quyết liệt

/ˈdræstɪkli//ˈdræstɪkli/

Từ "drastically" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "drasis", có nghĩa là "action" hoặc "hành động". Hậu tố "-ally" được thêm vào để tạo thành "drastically," ban đầu có nghĩa là "bằng hành động" hoặc "bằng hành động". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt cảm giác đột ngột và dữ dội, hướng sự chú ý đến quy mô hoặc mức độ nghiêm trọng của một hành động hoặc hiệu ứng. Vào thế kỷ 18, "drastically" bắt đầu xuất hiện trong các tác phẩm tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh y học và dược lý, nơi nó mô tả những tác động đột ngột và cực đoan của một số phương pháp điều trị hoặc biện pháp khắc phục. Ngày nay, "drastically" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, thường là để nhấn mạnh mức độ hoặc mức độ thay đổi, cải thiện hoặc tác động.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningmạnh mẽ, quyết liệt

meaningtrầm trọng

namespace
Ví dụ:
  • The company's profits drastically decreased due to the economic recession.

    Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do suy thoái kinh tế.

  • The weight loss program drastically improved her overall health and well-being.

    Chương trình giảm cân đã cải thiện đáng kể sức khỏe tổng thể và tinh thần của cô.

  • The technology in the new smartphone drastically outperforms its predecessor.

    Công nghệ trong điện thoại thông minh mới vượt trội hơn hẳn so với thế hệ trước.

  • His behavior drastically changed after achieving success in his career.

    Hành vi của ông thay đổi đáng kể sau khi đạt được thành công trong sự nghiệp.

  • The politician's public opinion drastically plunged following a controversy.

    Dư luận của công chúng về chính trị gia này giảm mạnh sau một cuộc tranh cãi.

  • The surgery drastically transformed the patient's appearance and self-confidence.

    Ca phẫu thuật đã thay đổi đáng kể ngoại hình và sự tự tin của bệnh nhân.

  • The workload drastically increased after a new project was assigned to the team.

    Khối lượng công việc tăng lên đáng kể sau khi nhóm được giao một dự án mới.

  • The weather drastically shifted from hot and humid to cold and rainy.

    Thời tiết thay đổi đột ngột từ nóng ẩm sang lạnh và mưa.

  • The festival drastically grew in popularity over the years due to the high-quality entertainment it offers.

    Lễ hội này ngày càng trở nên phổ biến hơn qua từng năm nhờ vào các hoạt động giải trí chất lượng cao mà nó mang lại.

  • The error drastically impacted the project's timeline and required immediate attention from the team.

    Lỗi này ảnh hưởng nghiêm trọng đến tiến độ của dự án và đòi hỏi nhóm phải xử lý ngay lập tức.