Định nghĩa của từ fervidly

fervidlyadverb

nhiệt thành

/ˈfɜːvɪdli//ˈfɜːrvɪdli/

Từ "fervidly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fervidus", có nghĩa là "boiling" hoặc "rực rỡ vì nhiệt". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ferro", có nghĩa là "đun sôi" hoặc "làm nóng". Từ tiếng Anh "fervidly" là một trạng từ có nghĩa là "háo hức mãnh liệt" hoặc "rất nhiệt tình". Từ này thường được dùng để mô tả một người đang nói hoặc viết với cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như đam mê, nhiệt huyết hoặc phấn khích. Từ "fervidly" đã trở thành một phần của tiếng Anh kể từ thế kỷ 15. Vào những ngày đầu, từ này chủ yếu được dùng để mô tả nhiệt huyết hoặc sự nhiệt tình về mặt thể chất, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả cường độ cảm xúc. Ngày nay, "fervidly" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học đến cuộc trò chuyện hàng ngày, để truyền tải cảm giác đam mê hoặc tận tụy mạnh mẽ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnồng nhiệt, tha thiết

namespace
Ví dụ:
  • The preacher fervidly delivered his sermon, his words ringing out with passion and enthusiasm.

    Nhà thuyết giáo nhiệt thành trình bày bài giảng của mình, lời nói của ông vang lên đầy nhiệt huyết và đam mê.

  • She fervidly advocated for environmental conservation, speaking with such passion that she won over the entire audience.

    Bà nhiệt thành ủng hộ việc bảo tồn môi trường, nói chuyện với niềm đam mê đến nỗi đã chiếm được cảm tình của toàn bộ khán giả.

  • The musicians fervidly played their instruments, lost in the music and fueled by their deep-seated love for their craft.

    Các nhạc công say sưa chơi nhạc cụ, đắm chìm trong âm nhạc và được tiếp thêm sức mạnh bởi tình yêu sâu sắc dành cho nghề của họ.

  • The athlete fervidly trained day in and day out, his determination and focus unwavering as he pursued his dreams.

    Vận động viên này tập luyện miệt mài ngày này qua ngày khác, quyết tâm và sự tập trung không lay chuyển khi anh theo đuổi ước mơ của mình.

  • The students fervidly studied for their exams, their minds absorbing every last detail in their quest for knowledge.

    Các sinh viên hăng hái học tập cho kỳ thi, tâm trí họ tiếp thu mọi chi tiết trong hành trình tìm kiếm kiến ​​thức.

  • He fervidly wrote his novels night and day, weaving tales of intrigue and adventure that left his readers breathless.

    Ông say mê viết tiểu thuyết cả ngày lẫn đêm, đan xen những câu chuyện hấp dẫn và phiêu lưu khiến độc giả phải nín thở.

  • She fervidly cared for her ailing mother, her unwavering devotion and love a testament to the power of the human spirit.

    Bà chăm sóc người mẹ đau yếu của mình một cách tận tụy, lòng tận tụy và tình yêu thương không lay chuyển của bà là minh chứng cho sức mạnh của tinh thần con người.

  • The activists fervidly gathered in the streets, their voices loud and clear as they fought for a better world.

    Các nhà hoạt động nhiệt thành tụ tập trên đường phố, tiếng nói của họ to và rõ ràng khi họ đấu tranh cho một thế giới tốt đẹp hơn.

  • He fervidly pursued his business ventures, his ambition and drive taking him to new heights of success.

    Ông nhiệt thành theo đuổi các dự án kinh doanh của mình, tham vọng và động lực đã đưa ông lên tầm cao thành công mới.

  • They fervidly celebrated their anniversary, their love for each other as strong and vibrant as ever before.

    Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày cưới một cách nồng nhiệt, tình yêu họ dành cho nhau vẫn mãnh liệt và nồng nàn hơn bao giờ hết.