Định nghĩa của từ extremely

extremelyadverb

vô cùng, cực độ

/ɪkˈstriːmli//ɛkˈstriːmli/

Định nghĩa của từ undefined

"Extremely" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào cuối những năm 1500. Nó kết hợp từ "extreme", có nghĩa là "ở điểm xa nhất", với hậu tố "-ly", chỉ cách thức hoặc mức độ. Bản thân "Extreme" bắt nguồn từ tiếng Latin "extremus", có nghĩa là "ngoài cùng", bản thân nó là sự kết hợp của "ex" (ra) và "trema" (kết thúc). Do đó, "extremely" theo nghĩa đen được dịch thành "theo cách thức ngoài cùng", phản ánh ý nghĩa của nó là ở điểm cao nhất hoặc dữ dội nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực

examplean extremely of poverty: mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực

meaningbước đường cùng

exampleto be reduced to extremelys: bị dồn vào bước đường cùng

exampleto drive someone to extremelys: dồn ai vào bước đường cùng

meaninghành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan

exampleto go to extremelys; to run to an extremely: dùng đến những biện pháp cực đoan

type phó từ

meaningvô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ

examplean extremely of poverty: mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực

namespace
Ví dụ:
  • The heat in the room was extremely intense, making it almost unbearable.

    Nhiệt độ trong phòng cực kỳ cao, gần như không thể chịu đựng được.

  • She is extremely talented and has a natural gift for painting.

    Cô ấy cực kỳ tài năng và có năng khiếu hội họa bẩm sinh.

  • The accident left him with extremely serious injuries that required immediate medical attention.

    Vụ tai nạn khiến anh bị thương cực kỳ nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The traffic on the highway was extremely congested, causing significant delays for commuters.

    Tình trạng giao thông trên xa lộ cực kỳ tắc nghẽn, gây ra sự chậm trễ đáng kể cho người đi làm.

  • The chocolate cake I made was extremely delicious, with rich, moist layers that melted in your mouth.

    Chiếc bánh sô-cô-la tôi làm cực kỳ ngon, với những lớp bánh mềm mịn, tan chảy trong miệng.

  • The deadline for the project was extremely tight, leaving us with absolutely no margin for error.

    Thời hạn cho dự án cực kỳ gấp rút, khiến chúng tôi không có chỗ cho sai sót.

  • The comparison between the two products was extremely favorable, with our product coming out on top in every category.

    Việc so sánh giữa hai sản phẩm này cực kỳ khả quan khi sản phẩm của chúng tôi đứng đầu ở mọi hạng mục.

  • The crop yield this year was extremely low, leaving farmers struggling to make ends meet.

    Năng suất cây trồng năm nay cực kỳ thấp khiến nông dân phải vật lộn để kiếm sống.

  • The speech given by the CEO was extremely captivating, with an effective blend of storytelling and statistics.

    Bài phát biểu của CEO vô cùng lôi cuốn, kết hợp hiệu quả giữa kể chuyện và số liệu thống kê.

  • The student's understanding of the subject was extremely advanced, allowing them to excel in their coursework.

    Sự hiểu biết của sinh viên về môn học này cực kỳ sâu rộng, giúp họ đạt kết quả cao trong khóa học.