Định nghĩa của từ intelligibility

intelligibilitynoun

khả năng hiểu được

/ɪnˌtelɪdʒəˈbɪləti//ɪnˌtelɪdʒəˈbɪləti/

Từ "intelligibility" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "intellectualis", nghĩa là "thuộc về trí óc" và "bility", nghĩa là "khả năng". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "intelligibility" xuất hiện vào thế kỷ 14 để mô tả phẩm chất dễ hiểu hoặc dễ lĩnh hội. Cùng thời điểm đó, một từ tiếng Latin khác là "intelligere", nghĩa là "hiểu", đã ảnh hưởng đến sự phát triển của thuật ngữ này. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) ghi nhận lần đầu tiên xuất hiện bằng văn bản của "intelligibility" vào năm 1340, khi từ này được dùng để mô tả khả năng diễn đạt rõ ràng và rành mạch của một người. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm không chỉ khả năng hiểu ngôn ngữ mà còn cả sự rõ ràng hoặc khác biệt của ý nghĩa, dù là trong lời nói, văn bản hay suy nghĩ. Ngày nay, "intelligibility" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, truyền thông và sư phạm để đánh giá hiệu quả của ngôn ngữ và các phương pháp truyền thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness)

meaningđiều dễ hiểu

typeDefault

meaningtính hiểu được, tính đọc được

namespace
Ví dụ:
  • The teacher gave instructions with excellent intelligibility, allowing all students to clearly understand the material.

    Giáo viên đưa ra hướng dẫn rất dễ hiểu, giúp tất cả học sinh hiểu rõ bài học.

  • Despite the background noise in the auditorium, the speaker's articulation and enunciation impressed the audience with their outstanding intelligibility.

    Bất chấp tiếng ồn xung quanh trong khán phòng, cách phát âm và cách diễn đạt của diễn giả vẫn gây ấn tượng với khán giả vì độ rõ ràng, dễ hiểu.

  • The announcements over the intercom were surprisingly intelligible, thanks to the clear microphone and sound system installed throughout the school.

    Các thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ có thể nghe rõ một cách đáng ngạc nhiên, nhờ vào hệ thống âm thanh và micro rõ nét được lắp đặt khắp trường.

  • The dialogue in the foreign film had surprisingly good intelligibility, making it much easier to follow along and appreciate the plot.

    Các cuộc đối thoại trong phim nước ngoài có độ dễ hiểu đáng ngạc nhiên, giúp người xem dễ theo dõi và đánh giá cốt truyện hơn nhiều.

  • The singer's lyrics were delivered with such clarity and intelligibility that the audience could sing along, making for a more engaging concert experience.

    Lời bài hát của ca sĩ được truyền tải rõ ràng và dễ hiểu đến mức khán giả có thể hát theo, mang lại trải nghiệm hòa nhạc hấp dẫn hơn.

  • The director's commitment to clear audio and intelligible dialogue in the movie helped to create a more immersive viewing experience for the audience.

    Cam kết của đạo diễn về âm thanh rõ ràng và lời thoại dễ hiểu trong phim đã giúp tạo ra trải nghiệm xem phim nhập vai hơn cho khán giả.

  • The court reporter's skill and experience ensured that every word spoken in the courtroom was accurately recorded with exceptional intelligibility.

    Kỹ năng và kinh nghiệm của phóng viên tòa án đảm bảo rằng mọi lời nói trong phòng xử án đều được ghi lại chính xác và dễ hiểu.

  • The news presenter's concise and articulate delivery of the news headlines ensured that viewers could grasp the details with ease, thanks to the intelligibility of her voice.

    Cách truyền đạt tiêu đề tin tức ngắn gọn và rõ ràng của người dẫn chương trình đảm bảo rằng người xem có thể dễ dàng nắm bắt các chi tiết, nhờ giọng nói dễ hiểu của cô.

  • The audio engineer's expertise in optimizing the acoustics of the studio and selecting the right microphone and equipment contributed significantly to the intelligibility of the music being recorded.

    Chuyên môn của kỹ sư âm thanh trong việc tối ưu hóa âm học của phòng thu và lựa chọn micro và thiết bị phù hợp đã góp phần đáng kể vào độ rõ nét của bản nhạc được thu âm.

  • The voiceovers in the modern animation were crisp and intelligible, ensuring that viewers could catch every word with ease, even during fast-paced action scenes.

    Giọng lồng tiếng trong phim hoạt hình hiện đại rõ ràng và dễ hiểu, đảm bảo người xem có thể dễ dàng nắm bắt từng từ, ngay cả trong những cảnh hành động nhịp độ nhanh.