danh từ
sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu
(toán học) đề
sự phát âm (một từ)
Tiếng nói
/ɪˌnʌnsiˈeɪʃn//ɪˌnʌnsiˈeɪʃn/"Enunciation" bắt nguồn từ tiếng Latin "enunciatio", có nghĩa là "tuyên bố, phát biểu hoặc thông báo". Nó được hình thành từ động từ "enunciare", có nghĩa là "phát âm rõ ràng, thốt ra hoặc tuyên bố". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15 và ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ cách phát âm rõ ràng và chính xác của các từ, thường trong bối cảnh diễn thuyết hoặc biểu diễn trước công chúng.
danh từ
sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu
(toán học) đề
sự phát âm (một từ)
the act of saying or pronouncing words clearly
hành động nói hoặc phát âm từ rõ ràng
Với cách phát âm chính xác của anh ấy, bạn không bỏ lỡ một âm tiết nào.
Cách phát âm rõ ràng của người dẫn chương trình giúp khán giả dễ dàng hiểu được từng lời anh ấy nói.
Để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng, John đã rèn luyện cách phát âm để đảm bảo khán giả có thể nghe rõ.
Phát âm của Lily rất chuẩn xác, mọi người đều có thể hiểu từng từ cô ấy nói, ngay cả khi xung quanh có tiếng ồn ào của đám đông.
Cách phát âm của Jackson chính xác đến mức nghe như thể ông ấy đang phát âm từng âm tiết riêng lẻ.
an act of expressing an idea clearly and exactly
một hành động thể hiện một ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác
Tuyên bố rõ ràng về các giá trị cốt lõi của công ty