Định nghĩa của từ intellectualize

intellectualizeverb

trí thức hóa

/ˌɪntəˈlektʃuəlaɪz//ˌɪntəˈlektʃuəlaɪz/

Từ "intellectualize" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi từ "intellectual" được tạo ra với hậu tố "-ize", chỉ quá trình hoặc hành động thực hiện một việc gì đó. Bản thân từ "intellectual" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "intellectus", có nghĩa là "understanding" hoặc "nhận thức". Trong bối cảnh giáo dục và học tập, "intellectualize" ám chỉ quá trình tiếp cận kiến ​​thức và ý tưởng với trọng tâm là hiểu biết và phân tích trí tuệ, thay vì chỉ học thuộc lòng. Điều này bao gồm việc đánh giá thông tin một cách phê phán, phân tích mối quan hệ nhân quả và tạo ra mối liên hệ giữa các khái niệm khác nhau. Nó cũng bao gồm khả năng giao tiếp và giải thích những ý tưởng này một cách rõ ràng và hiệu quả cho người khác. Nhìn chung, từ "intellectualize" thể hiện tầm quan trọng của việc sử dụng tư duy phản biện, lý luận logic và kỹ năng phân tích để có được sự hiểu biết sâu sắc và sắc thái hơn về thế giới xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtrí thức hoá

meaningnặng suy nghĩ bằng trí óc

namespace
Ví dụ:
  • In order to intellectualize their decision, they spent hours researching the pros and cons of every possible outcome.

    Để lý trí hóa quyết định của mình, họ đã dành nhiều giờ nghiên cứu ưu và nhược điểm của mọi kết quả có thể xảy ra.

  • Instead of simply accepting the situation, he intellectualized it by analyzing the causes and effects of the problem at hand.

    Thay vì chỉ chấp nhận tình hình, ông đã lý giải nó bằng cách phân tích nguyên nhân và hậu quả của vấn đề hiện tại.

  • Her tendency to intellectualize relationships led to a lack of emotional intimacy in her personal life.

    Xu hướng lý trí hóa các mối quan hệ của bà dẫn đến việc thiếu sự gần gũi về mặt tình cảm trong cuộc sống cá nhân.

  • The discussion in the academic seminar intellectualized the complex issue, delving into the underlying factors and possible implications.

    Cuộc thảo luận trong hội thảo học thuật đã lý giải vấn đề phức tạp này, đi sâu vào các yếu tố cơ bản và những tác động có thể xảy ra.

  • The author intellectualized the artistic movement by exploring the philosophy and ideology behind the works.

    Tác giả đã trí thức hóa phong trào nghệ thuật bằng cách khám phá triết lý và hệ tư tưởng đằng sau các tác phẩm.

  • The CEO intellectualized the company's financial crisis by examining the root causes, mitigating factors, and potential solutions.

    Tổng giám đốc điều hành đã hiểu rõ cuộc khủng hoảng tài chính của công ty bằng cách xem xét nguyên nhân gốc rễ, các yếu tố giảm nhẹ và các giải pháp tiềm năng.

  • To intellectualize their fears, they read scholarly articles, studied statistics, and consulted with experts in the field.

    Để lý giải nỗi sợ hãi của mình, họ đọc các bài báo khoa học, nghiên cứu số liệu thống kê và tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia trong lĩnh vực này.

  • The scientist intellectualized the experiment by breaking it down into small, testable hypotheses and conducting rigorous analysis.

    Nhà khoa học đã lý giải thí nghiệm bằng cách chia nhỏ nó thành các giả thuyết nhỏ có thể kiểm chứng được và tiến hành phân tích nghiêm ngặt.

  • The political commentator intellectualized the election by exploring the motives and strategies of the candidates.

    Nhà bình luận chính trị đã lý giải cuộc bầu cử bằng cách khám phá động cơ và chiến lược của các ứng cử viên.

  • To save face in a challenging social situation, she intellectualized the conversation by becoming overly intellectual in her responses.

    Để giữ thể diện trong một tình huống xã hội khó khăn, cô ấy đã trí thức hóa cuộc trò chuyện bằng cách trở nên quá trí thức trong các câu trả lời của mình.