danh từ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
vị trí
/ˈpleɪsmənt//ˈpleɪsmənt/Từ "placement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "placement," có nghĩa là "một sự sắp đặt". Từ này phát triển từ tiếng Latin "placementum," có nghĩa là "một bối cảnh". Từ tiếng Anh "placement" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã trở thành một từ phổ biến được sử dụng để chỉ hành động đặt một thứ gì đó vào một địa điểm hoặc vị trí cụ thể. Nó cũng biểu thị quá trình tìm việc làm hoặc thực tập, nhấn mạnh hành động đưa một người vào một vị trí phù hợp.
danh từ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
the act of finding somebody a suitable job or place to live
hành động tìm cho ai đó một công việc hoặc nơi ở thích hợp
dịch vụ giới thiệu việc làm
sắp xếp với một gia đình nuôi dưỡng
a job, often as part of a course of study, where you get some experience of a particular kind of work
một công việc, thường là một phần của khóa học, nơi bạn có được một số kinh nghiệm về một loại công việc cụ thể
Khóa học bao gồm một vị trí trong Năm 3.
Năm thứ ba được dành cho việc bố trí việc làm tại các công ty được lựa chọn.
Từ, cụm từ liên quan
the act of placing something somewhere
hành động đặt một cái gì đó ở đâu đó
Thủ tục này đảm bảo vị trí chính xác của ống thông.
Từ, cụm từ liên quan