Default
xem explicate
giải thích
/ˌeksplɪˈkeɪʃn//ˌeksplɪˈkeɪʃn/"Explication" bắt nguồn từ tiếng Latin "explicatio", có nghĩa là "unfolding" hoặc "làm rõ". Nó được hình thành từ động từ "explicare", kết hợp giữa "ex" (ra ngoài) và "plicare" (gấp lại). Khái niệm ban đầu của "unfolding" một thứ gì đó, như một bộ quần áo hay một câu chuyện, đã phát triển để bao hàm việc giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng hoặc văn bản phức tạp. Ý nghĩa tiết lộ ý nghĩa ẩn giấu hoặc sự hiểu biết thông qua giải thích này là trọng tâm trong cách sử dụng từ này ngày nay.
Default
xem explicate
Nhà phê bình văn học đã đưa ra lời giải thích chi tiết về biểu tượng trong tác phẩm The Great Gatsby của F. Scott Fitzgerald.
Để hiểu đầy đủ ý nghĩa đằng sau bài Sonnet 116 của Shakespeare, cần phải giải thích các biện pháp tu từ trong bài thơ.
Bài luận của tác giả về việc giải thích chủ đề cô lập trong tác phẩm Jane Eyre của Charlotte Bronte đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
Học sinh đã trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ về biểu tượng con tatu trong tác phẩm A Good Man is Hard to Find của Flannery O'Connor.
Giáo viên dẫn dắt buổi thảo luận về việc giải thích bài thơ "The Road Not Taken" của Robert Frost, hé lộ ý nghĩa sâu xa hơn của bài thơ.
Lời giải thích về ẩn dụ trong tác phẩm Trại súc vật của George Orwell đã làm sáng tỏ những điểm tương đồng với lịch sử Liên Xô.
Phân tích văn học tập trung vào việc giải thích hình ảnh trong tác phẩm "Everyday Use" của Alice Walker.
Lời giải thích của tác giả về chủ đề mất mát trong tác phẩm Giã từ vũ khí của Ernest Hemingway đã mang đến cho người đọc sự trân trọng mới mẻ dành cho cuốn tiểu thuyết này.
Lời giải thích của học sinh về biểu tượng trong "The Love Song of J. Alfred Prufrock" của T.S. Eliot đã giúp họ đạt điểm A.
Bài luận giải thích chủ đề bản sắc trong tác phẩm Bà Dalloway của Virginia Woolf đã chứng minh sự nhạy bén trong phê bình của tác giả.