Định nghĩa của từ dissection

dissectionnoun

mổ xẻ

/dɪˈsekʃn//dɪˈsekʃn/

Từ "dissection" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissectare", có nghĩa là "cắt rời". Tiền tố "dis-" có nghĩa là "apart" và gốc "secare" có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ "dissection" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ám chỉ đến hoạt động giải phẫu là cắt mở cơ thể để nghiên cứu các cấu trúc bên trong của nó. Từ này đã mở rộng nghĩa của nó để bao gồm cả việc phân tích và kiểm tra bất kỳ chủ đề phức tạp nào, không chỉ các chủ đề sinh học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc

meaningsự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây)

meaningsự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự phê phán từng li từng tí

typeDefault

meaningsự cắt; sự phân chia

meaningd. of a complex (tô pô) sự phân cắt một phức hình

namespace

the act of cutting up a dead person, animal or plant in order to study it

hành động chặt xác người, động vật hoặc thực vật để nghiên cứu nó

Ví dụ:
  • anatomical dissection

    mổ xẻ giải phẫu

  • The biology class spent hours dissecting frogs in their lab session.

    Lớp sinh học đã dành hàng giờ để mổ ếch trong giờ học thực hành.

  • The anatomy professor demonstrated the dissection of a pig's heart to the students.

    Giáo sư giải phẫu trình bày cách mổ tim lợn cho sinh viên xem.

  • The dissection of a mouse revealed the location of the liver and stomach.

    Việc mổ một con chuột đã phát hiện ra vị trí của gan và dạ dày.

  • High school students learned the process of dissecting a worm as part of their biology curriculum.

    Học sinh trung học đã học quá trình mổ giun như một phần trong chương trình sinh học của mình.

the act of studying something closely and/or discussing it in great detail

hành động nghiên cứu một cái gì đó chặt chẽ và/hoặc thảo luận về nó một cách chi tiết

Ví dụ:
  • Your enjoyment of a novel can suffer from too much analysis and dissection.

    Việc bạn thích thú với một cuốn tiểu thuyết có thể bị ảnh hưởng bởi quá nhiều sự phân tích và mổ xẻ.