danh từ
sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
ý tưởng
/ˌaɪdiˈeɪʃn//ˌaɪdiˈeɪʃn/Từ "ideation" có nguồn gốc từ lĩnh vực tâm lý học vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình tinh thần tạo ra những ý tưởng, khái niệm hoặc giải pháp mới cho các vấn đề. Thuật ngữ này kết hợp tiền tố tiếng Latin "i", có nghĩa là "in" hoặc "vào", với từ gốc "cate", có nghĩa là "awareness" hoặc "nhận thức", và hậu tố "-ion", chỉ ra một quá trình hoặc hành động. Trong tâm lý học, quá trình hình thành ý tưởng được nghiên cứu như một khả năng nhận thức liên quan đến sự sáng tạo, đổi mới và các kỹ năng giải quyết vấn đề. Đây là một khía cạnh quan trọng của nhiều lĩnh vực sáng tạo, chẳng hạn như thiết kế, quảng cáo và công nghệ, cũng như trong các lĩnh vực như đổi mới, nghiên cứu và phát triển, nơi mà việc tạo ra những ý tưởng mới là điều cần thiết. Nó cũng có liên hệ chặt chẽ với các lý thuyết đã được thiết lập trong tâm lý học, chẳng hạn như tâm lý học nhận thức, nhấn mạnh vào khả năng bẩm sinh về biểu diễn tinh thần và tâm động học, nhấn mạnh vai trò của các quá trình tư duy vô thức, trí tưởng tượng và các liên tưởng tượng trưng trong quá trình hình thành ý tưởng. Tóm lại, "ideation" là một từ hiện đại được tạo ra thông qua sự pha trộn giữa gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, kết hợp nhận thức với các quá trình tinh thần liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới.
danh từ
sự tưởng tượng, sự quan niệm, sự nghĩ ra
sự tạo thành ý nghĩ, sự tạo thành quan niệm, sự tạo thành tư tưởng
the act of forming ideas or thoughts
hành động hình thành ý tưởng hoặc suy nghĩ
Ý tưởng là cách các nhà thiết kế liên tục tạo ra những ý tưởng mới.
an idea or thought that is formed in somebody's mind
một ý tưởng hoặc suy nghĩ được hình thành trong tâm trí của ai đó
giúp đỡ những người đã từng có ý định tự tử
All matches