Định nghĩa của từ uppity

uppityadjective

kiêu ngạo

/ˈʌpəti//ˈʌpəti/

Từ "uppity" có nguồn gốc từ nguyên không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20. Một lời giải thích có thể là nó bắt nguồn từ "upstart", dùng để chỉ một người thăng tiến nhanh chóng về địa vị xã hội hoặc vị trí. Theo thời gian, "uppity" có thể đã phát triển thành dạng rút gọn hoặc thông tục của "upstart". Một giả thuyết khác cho rằng "uppity" bắt nguồn từ phương ngữ tiếng Anh bản địa của người Mỹ gốc Phi, trong đó nó được sử dụng để mô tả một người hành động vượt quá địa vị xã hội của họ hoặc bị coi là quá tham vọng hoặc kiêu ngạo. Cách sử dụng này có thể chịu ảnh hưởng của thuật ngữ trước đó "uppity nigger,", một từ miệt thị được sử dụng để mô tả người Mỹ gốc Phi bị coi là quá tự tin hoặc quyết đoán. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "uppity" đã được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người được coi là quá tham vọng, kiêu ngạo hoặc tự phụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

namespace
Ví dụ:
  • The new employee's arrogance and uppity attitude have not gone unnoticed by her coworkers.

    Thái độ kiêu ngạo và hống hách của nhân viên mới này đã bị các đồng nghiệp phát hiện.

  • Some people find the owner's uppity demeanor off-putting and refuse to do business with him.

    Một số người cảm thấy khó chịu với thái độ hống hách của chủ cửa hàng và từ chối làm ăn với ông ta.

  • The uppity teenager refused to do the dishes, insisting that it was her parents' job.

    Cô thiếu nữ kiêu ngạo từ chối rửa bát và khăng khăng rằng đó là việc của bố mẹ mình.

  • The uppity parliamentarian regularly challenges her colleagues' ideas and proposals, causing tension in the debating chamber.

    Nữ nghị sĩ kiêu ngạo này thường xuyên thách thức các ý tưởng và đề xuất của đồng nghiệp, gây căng thẳng trong phòng tranh luận.

  • The uppity celebrity's demands for special treatment and privileges have earned him a reputation as difficult to work with.

    Những đòi hỏi về sự đối xử và quyền lợi đặc biệt của người nổi tiếng kiêu ngạo này khiến anh ta bị coi là người khó làm việc cùng.

  • Her uppity tone and body language conveyed a clear message that she believed herself to be of higher status than the others in the room.

    Giọng điệu kiêu ngạo và ngôn ngữ cơ thể của cô truyền tải một thông điệp rõ ràng rằng cô tin mình có địa vị cao hơn những người khác trong phòng.

  • The uppity salesman's cocky attitude turned potential customers off, resulting in missed sales.

    Thái độ kiêu ngạo của nhân viên bán hàng đã làm mất lòng khách hàng tiềm năng, dẫn đến mất cơ hội bán hàng.

  • The uppity supervisor's overbearing approach to her subordinates led to decreased productivity and morale among her team.

    Cách cư xử áp đặt của người giám sát kiêu ngạo đối với cấp dưới đã làm giảm năng suất và tinh thần làm việc của nhóm.

  • The uppity CEO's necessity to prove himself superior at all times was seen as a threatening and oppressive behavior.

    Việc vị CEO kiêu ngạo này luôn muốn chứng minh mình vượt trội được coi là hành vi đe dọa và áp bức.

  • The uppity member's aggressive and condescending demeanor in committee meetings has led to rebukes and criticisms from her peers.

    Thái độ hung hăng và hống hách của thành viên kiêu ngạo này trong các cuộc họp ủy ban đã dẫn đến sự khiển trách và chỉ trích từ các đồng nghiệp.