Định nghĩa của từ improve

improveverb

cải thiện, cái tiến, mở mang

/ɪmˈpruːv/

Định nghĩa của từ undefined

đầu thế kỷ 16 (như emprowe hoặc improwe): từ tiếng Anh-Norman tiếng Pháp emprower (dựa trên tiếng Pháp cổ prou ‘lợi nhuận’, cuối cùng từ tiếng Latin prodest ‘là lợi thế’); -owe được đổi thành -ove dưới ảnh hưởng của prove. Nghĩa ban đầu là ‘kiếm lợi nhuận, tăng giá trị của’; sau đó là ‘làm cho số lượng hoặc mức độ lớn hơn’

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)

exampleto improve in health: sức khoẻ tốt hơn lên

exampleher English improves very quickly: cô ta tiến nhanh về tiếng Anh

meaninglợi dụng, tận dụng

examplethis can hardly be improved on: cái đó khó mà làm tốt hơn được

type nội động từ

meaningđược cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ

exampleto improve in health: sức khoẻ tốt hơn lên

exampleher English improves very quickly: cô ta tiến nhanh về tiếng Anh

meaninglàm tốt hơn, hoàn thiện hơn

examplethis can hardly be improved on: cái đó khó mà làm tốt hơn được

namespace
Ví dụ:
  • After completing the training program, my skills have significantly improved, making me a more confident and productive employee.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, kỹ năng của tôi đã được cải thiện đáng kể, giúp tôi trở thành một nhân viên tự tin và năng suất hơn.

  • The new software update has improved the overall speed and performance of my computer, making it much easier to work on.

    Bản cập nhật phần mềm mới đã cải thiện tốc độ và hiệu suất chung của máy tính, giúp tôi làm việc dễ dàng hơn nhiều.

  • Regular exercise has helped me improve my physical health, giving me more energy and reducing my risk of chronic diseases.

    Tập thể dục thường xuyên giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất, có nhiều năng lượng hơn và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

  • With the implementation of new energy-efficient technologies, the company's carbon footprint has improved by %.

    Với việc triển khai các công nghệ tiết kiệm năng lượng mới, lượng khí thải carbon của công ty đã được cải thiện %.

  • My communication skills have improved through participating in public speaking events and attending communication workshops.

    Kỹ năng giao tiếp của tôi đã được cải thiện thông qua việc tham gia các sự kiện hùng biện và hội thảo giao tiếp.

  • Following a strict diet and lifestyle changes, my cholesterol levels have improved, which is a significant step towards preventing heart disease.

    Sau khi áp dụng chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và thay đổi lối sống, lượng cholesterol của tôi đã được cải thiện, đây là bước tiến quan trọng hướng tới việc ngăn ngừa bệnh tim.

  • The summer internship program has provided me with opportunities to broaden my skills and knowledge, which will help me improve my future career prospects.

    Chương trình thực tập mùa hè đã mang đến cho tôi cơ hội mở rộng kỹ năng và kiến ​​thức, giúp tôi cải thiện triển vọng nghề nghiệp trong tương lai.

  • The latest research has shown that the new treatment method has a higher success rate in improving the symptoms of the disease.

    Nghiên cứu mới nhất đã chỉ ra rằng phương pháp điều trị mới có tỷ lệ thành công cao hơn trong việc cải thiện các triệu chứng của bệnh.

  • The team's strategy has improved significantly, resulting in higher sales and better customer satisfaction.

    Chiến lược của nhóm đã được cải thiện đáng kể, mang lại doanh số cao hơn và sự hài lòng của khách hàng tốt hơn.

  • With consistent practice, my musical abilities have improved, allowing me to perform at a higher level and enjoy the art form more fully.

    Nhờ luyện tập thường xuyên, khả năng âm nhạc của tôi đã được cải thiện, giúp tôi có thể biểu diễn ở trình độ cao hơn và tận hưởng loại hình nghệ thuật này một cách trọn vẹn hơn.