Định nghĩa của từ modernize

modernizeverb

hiện đại hóa

/ˈmɒdənaɪz//ˈmɑːdərnaɪz/

Từ "modernize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "modo" có nghĩa là "together" và "emendare" có nghĩa là "sửa đổi" hoặc "cải thiện". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ việc sửa chữa hoặc bổ sung thứ gì đó không hoàn hảo hoặc chưa hoàn thiện. Theo thời gian, ý nghĩa của "modernize" đã phát triển để bao hàm ý tưởng cập nhật một thứ gì đó hoặc làm cho nó phù hợp với các tiêu chuẩn hoặc thời trang mới nhất. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh đổi mới kiến ​​trúc và nghệ thuật, chẳng hạn như phong trào Phục hưng. Nó được sử dụng để mô tả quá trình cập nhật các phong cách cổ điển để phản ánh cảm quan hiện đại. Ngày nay, "modernize" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghệ, kinh doanh và văn hóa, để mô tả quá trình thích ứng với sự thay đổi và nắm bắt các đổi mới đương đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghiện đại hoá; đổi mới

type nội động từ

meaningthành hiện đại; thành mới

namespace

to make a system, methods, etc. more modern and more suitable for use at the present time

để làm cho một hệ thống, phương pháp, v.v. hiện đại hơn và phù hợp hơn để sử dụng tại thời điểm hiện tại

Ví dụ:
  • The company is investing $9 million to modernize its factories.

    Công ty đang đầu tư 9 triệu USD để hiện đại hóa các nhà máy của mình.

  • The city council has decided to modernize the outdated infrastructure by replacing the old pipes and wiring with new, energy-efficient materials.

    Hội đồng thành phố đã quyết định hiện đại hóa cơ sở hạ tầng lỗi thời bằng cách thay thế các đường ống và hệ thống dây điện cũ bằng vật liệu mới tiết kiệm năng lượng.

  • In order to remain competitive in a rapidly changing market, the company has committed to modernizing its products and processes.

    Để duy trì khả năng cạnh tranh trong một thị trường thay đổi nhanh chóng, công ty đã cam kết hiện đại hóa sản phẩm và quy trình của mình.

  • The government has announced plans to modernize the education system by introducing new, relevant courses and teaching methods.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch hiện đại hóa hệ thống giáo dục bằng cách giới thiệu các khóa học và phương pháp giảng dạy mới, phù hợp.

  • The hospital has set aside a budget for modernizing medical equipment and technology to provide patients with the best possible care.

    Bệnh viện đã dành một khoản ngân sách để hiện đại hóa trang thiết bị và công nghệ y tế nhằm mang đến cho bệnh nhân dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan

to start using modern equipment, ideas, etc.

để bắt đầu sử dụng các thiết bị, ý tưởng hiện đại, v.v.

Ví dụ:
  • Unfortunately we lack the resources to modernize.

    Thật không may là chúng ta thiếu nguồn lực để hiện đại hóa.