Định nghĩa của từ indistinctly

indistinctlyadverb

không rõ ràng

/ˌɪndɪˈstɪŋktli//ˌɪndɪˈstɪŋktli/

Từ "indistinctly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "distinctus", có nghĩa là "clear" hoặc "riêng biệt". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "indistincte" xuất hiện, có nghĩa là "không rõ ràng" hoặc "theo cách không rõ ràng". Khi tiếng Anh phát triển, cụm từ "indistinctly" phát triển từ tiếng Latin "indistincte". Lần đầu tiên từ này được ghi lại trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Ban đầu, nó được dùng để mô tả điều gì đó không rõ ràng hoặc mơ hồ, và theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng về điều gì đó khó nghe hoặc khó nhìn. Ngày nay, "indistinctly" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, âm nhạc và hội thoại hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về một điều gì đó không rõ ràng, mơ hồ hoặc mơ hồ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglờ mờ, mập mờ

namespace
Ví dụ:
  • The professor spoke indistinctly over the noise of the projector, making it difficult for the students to understand his lecture.

    Giáo sư nói không rõ ràng vì tiếng ồn của máy chiếu, khiến sinh viên khó có thể hiểu bài giảng.

  • In the distance, I could hear the sound of a babbling brook indistinctly, as if it were muted by a thick fog.

    Ở đằng xa, tôi có thể nghe thấy tiếng suối chảy róc rách mơ hồ, như thể nó bị che khuất bởi sương mù dày đặc.

  • Her singing was indistinctly muffled by the closed windows, making it hard to tell what song she was performing.

    Tiếng hát của cô bị át đi bởi những ô cửa sổ đóng kín, khiến người ta khó có thể biết cô đang biểu diễn bài hát nào.

  • The narrator whispered indistinctly, trying to avoid being overheard by others in the room.

    Người kể chuyện thì thầm không rõ ràng, cố gắng tránh bị những người khác trong phòng nghe thấy.

  • He spoke indistinctly through gritted teeth, hiding the pain behind a stiff façade.

    Anh ta nói không rõ ràng qua kẽ răng nghiến chặt, che giấu nỗi đau đằng sau vẻ ngoài cứng nhắc.

  • The recording was played indistinctly, as the tape had degraded over time.

    Bản ghi âm được phát không rõ ràng vì băng đã bị hỏng theo thời gian.

  • Her words were indistinctly lost in the wind, echoing through the valley like a distant whisper.

    Những lời nói của cô ấy hòa lẫn vào trong gió, vang vọng khắp thung lũng như một lời thì thầm xa xăm.

  • The police officer's voice was indistinctly garbled over the radio, making it difficult to decipher his instructions.

    Giọng nói của viên cảnh sát được truyền qua radio không rõ ràng, khiến việc hiểu hướng dẫn của anh ta trở nên khó khăn.

  • The sound of rain fell indistinctly on the rooftop, a steady hum filling the air.

    Tiếng mưa rơi không rõ ràng trên mái nhà, tiếng vo ve đều đặn tràn ngập không khí.

  • She spoke indistinctly through a mouthful of food, her words slurring together in a muffled mess.

    Cô ấy nói không rõ ràng trong khi miệng vẫn đang nhai thức ăn, những từ ngữ của cô ấy lắp bắp một cách khó nghe.