Định nghĩa của từ imperfectly

imperfectlyadverb

không hoàn hảo

/ɪmˈpɜːfɪktli//ɪmˈpɜːrfɪktli/

"Imperfectly" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperfectus", là sự kết hợp của tiền tố phủ định "in-" và "perfectus", có nghĩa là "completed" hoặc "làm cho hoàn hảo". Bản thân "Perfectus" bắt nguồn từ động từ "perficere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "hoàn thiện". Vì vậy, "imperfectus" về cơ bản có nghĩa là "không hoàn thành" hoặc "không làm cho hoàn hảo", và nghĩa này được đưa vào tiếng Anh là "imperfect". Trạng từ "imperfectly" chỉ đơn giản có nghĩa là "theo cách không hoàn hảo".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdở dang, thiếu sót

namespace
Ví dụ:
  • The clock on the wall is imperfectly keeping time, constantly running fast or slow.

    Chiếc đồng hồ trên tường không đo được thời gian một cách chính xác, lúc chạy nhanh, lúc chạy chậm.

  • Her handwriting is imperfectly legible, making it difficult to decipher some words.

    Chữ viết tay của cô ấy không rõ ràng, khiến việc giải mã một số từ trở nên khó khăn.

  • The paint on the wall is imperfectly applied, leaving blotches and uneven streaks.

    Lớp sơn trên tường được thi công không hoàn hảo, để lại những vết loang lổ và vệt không đều.

  • The teacher delivered the lesson imperfectly, stumbling over words and forgetting key points.

    Giáo viên truyền đạt bài học không hoàn hảo, nói lắp bắp và quên những điểm chính.

  • The guitar chords are imperfectly learned, producing dissonant and off-key notes.

    Các hợp âm guitar không được học một cách hoàn hảo, tạo ra những nốt nhạc không hài hòa và lệch tông.

  • His cooking skills are imperfectly developed, resulting in burnt dishes and overcooked meats.

    Kỹ năng nấu nướng của anh ta không được phát triển đầy đủ, dẫn đến các món ăn bị cháy và thịt bị nấu quá chín.

  • The computer program is imperfectly designed, causing frequent crashes and errors.

    Chương trình máy tính được thiết kế không hoàn hảo, gây ra tình trạng sập và lỗi thường xuyên.

  • The car is imperfectly maintained, producing strange noises and poor performance on the road.

    Chiếc xe không được bảo dưỡng đầy đủ, phát ra tiếng động lạ và hoạt động kém trên đường.

  • The sculpture is imperfectly crafted, with visible seams and rough edges.

    Tác phẩm điêu khắc này được chế tác không hoàn hảo, có thể nhìn thấy đường nối và các cạnh thô.

  • The actor delivers her lines imperfectly, forgetting some words and stumbling over others.

    Nữ diễn viên đọc thoại không hoàn hảo, quên một số từ và nói vấp ở một số từ khác.