Định nghĩa của từ roughly

roughlyadverb

gồ ghề, lởm chởm

/ˈrʌfli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "roughly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrūh," có nghĩa là "thô, khắc nghiệt, gồ ghề." Từ này sau đó được kết hợp với hậu tố "-ly" (có nghĩa là "theo một cách nào đó") để tạo ra "hrūhlice," có nghĩa là "roughly, coarsely, harshly." Theo thời gian, từ này phát triển thành "roughly," mất đi hàm ý khắc nghiệt hơn và mang nghĩa là "approximately" hoặc "theo một cách chung chung." Vì vậy, trong khi nguồn gốc của nó nằm ở sự thô ráp, cách sử dụng hiện đại của nó lại thiên về sự xấp xỉ và mơ hồ hơn.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm

meaningdữ dội, mạnh mẽ

meaningthô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

exampleto answer roughly: trả lời cộc cằn

namespace

approximately but not exactly

xấp xỉ nhưng không chính xác

Ví dụ:
  • Sales are up by roughly 10 per cent.

    Doanh số bán hàng tăng khoảng 10%.

  • We live roughly halfway between here and the coast.

    Chúng tôi sống khoảng nửa đường từ đây đến bờ biển.

  • They all left at roughly the same time.

    Tất cả họ đều rời đi gần như cùng một lúc.

  • Roughly speaking, we receive about fifty letters a week on the subject.

    Nói một cách đại khái, chúng tôi nhận được khoảng 50 lá thư mỗi tuần về chủ đề này.

using force or not being careful and gentle

dùng vũ lực hoặc không cẩn thận và nhẹ nhàng

Ví dụ:
  • He pushed her roughly out of the way.

    Anh thô bạo đẩy cô ra khỏi đường đi.

  • ‘What do you want?’ she demanded roughly.

    “Anh muốn gì?” cô thô bạo hỏi.

in a way that does not leave a smooth surface

theo cách không để lại một bề mặt nhẵn

Ví dụ:
  • roughly plastered walls

    tường trát thô