Định nghĩa của từ dubiously

dubiouslyadverb

một cách ngờ vực

/ˈdjuːbiəsli//ˈduːbiəsli/

Từ "dubiously" là một trạng từ có nghĩa là đặt câu hỏi về tính hợp lệ hoặc tính chính xác của một điều gì đó. Nó cũng có thể ám chỉ cảm giác không chắc chắn hoặc hoài nghi. Bản thân từ "dubious" có lịch sử lâu dài và đa dạng. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "dubius", có nghĩa là "wavering" hoặc "không chắc chắn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "du bibere", có nghĩa là "uống hai thứ", có thể ám chỉ ý tưởng uống cả hai mặt của một cuộc tranh luận. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, cách viết "dubious" đã xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "wavering" hoặc "nghi ngờ". Theo thời gian, dạng trạng từ "dubiously" đã phát triển, có nghĩa là làm điều gì đó với sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ để truyền đạt cảm giác nghi ngờ hoặc không chắc chắn về một điều gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghồ nghi, ngờ vực

namespace

in an uncertain way, often because you suspect that something may be wrong; without knowing whether something is good or bad

theo một cách không chắc chắn, thường là vì bạn nghi ngờ rằng có điều gì đó không ổn; mà không biết điều đó là tốt hay xấu

Ví dụ:
  • Helen looked at him dubiously.

    Helen nhìn anh với vẻ nghi ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is probably dishonest

theo một cách có lẽ là không trung thực

Ví dụ:
  • Under the terms of the deal, the billionaires would be allowed to keep their dubiously acquired fortunes.

    Theo các điều khoản của thỏa thuận, các tỷ phú sẽ được phép giữ lại khối tài sản đáng ngờ mà họ có được.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is probably not good

theo một cách có lẽ là không tốt

Ví dụ:
  • He entered the country on dubiously authentic travel documents.

    Ông ta nhập cảnh vào đất nước này bằng những giấy tờ du lịch không xác thực.