Định nghĩa của từ inconclusively

inconclusivelyadverb

không có kết luận

/ˌɪnkənˈkluːsɪvli//ˌɪnkənˈkluːsɪvli/

Từ "inconclusively" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "không có", và từ "concludere" có nghĩa là "kết luận". Khi kết hợp lại, "inconcludere" ban đầu có nghĩa là "không kết luận" hoặc "bỏ qua mà không kết luận". Thuật ngữ tiếng Latin này cuối cùng đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "inconclucyvly", với cách viết hiện đại "inconclusively" xuất hiện vào thế kỷ 15. Inconclusively thường được dùng để mô tả kết quả của một cuộc điều tra, phiên tòa hoặc cuộc tranh luận chưa đi đến kết luận chắc chắn hoặc chưa đưa ra câu trả lời rõ ràng. Thuật ngữ này ám chỉ cảm giác do dự, mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng, khiến vấn đề chưa được giải quyết hoặc không chắc chắn. Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và triết học, để truyền tải cảm giác không chắc chắn hoặc chưa hoàn thiện.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglửng lơ, mập mờ

namespace
Ví dụ:
  • After days of investigation, the police were unable to draw any conclusive evidence and the case remains inconclusively resolved.

    Sau nhiều ngày điều tra, cảnh sát không thể đưa ra bất kỳ bằng chứng thuyết phục nào và vụ án vẫn chưa được giải quyết dứt điểm.

  • The results of the medical tests were inconclusively positive, leaving the doctor uncertain about the patient's condition.

    Kết quả xét nghiệm y tế không chắc chắn, khiến bác sĩ không chắc chắn về tình trạng của bệnh nhân.

  • Despite extensive research, the scientists were unable to arrive at any definitive conclusions, leaving the topic inconclusively debated.

    Mặc dù đã nghiên cứu rất sâu rộng, các nhà khoa học vẫn không thể đưa ra bất kỳ kết luận chắc chắn nào, khiến chủ đề này vẫn còn gây tranh cãi không có hồi kết.

  • The witness's testimony was inconclusively vague, making it difficult for the lawyers to build a solid case in court.

    Lời khai của nhân chứng mơ hồ và không thuyết phục, khiến các luật sư khó có thể xây dựng được bằng chứng vững chắc tại tòa.

  • The team's analysis of the data produced inconclusively mixed results, requiring further investigation to draw any concrete conclusions.

    Phân tích dữ liệu của nhóm nghiên cứu đưa ra những kết quả không thống nhất, đòi hỏi phải điều tra thêm để đưa ra kết luận cụ thể.

  • The political scandal remained inconclusively unresolved, as both sides presented conflicting evidence in court.

    Vụ bê bối chính trị vẫn chưa được giải quyết dứt điểm vì cả hai bên đều đưa ra những bằng chứng mâu thuẫn nhau tại tòa.

  • The experts' opinions on the matter were inconclusively divided, leading to a heated discussion with no clear resolution.

    Ý kiến ​​của các chuyên gia về vấn đề này không thống nhất, dẫn đến một cuộc thảo luận gay gắt mà không có giải pháp rõ ràng.

  • The forensic analysis of the crime scene yielded inconclusively ambiguous results, contributing little to the investigation.

    Phân tích pháp y tại hiện trường vụ án đưa ra những kết quả không rõ ràng và mơ hồ, đóng góp rất ít cho cuộc điều tra.

  • The buyer and seller disagreed inconclusively about the value of the item, leading to an unsatisfied sale without any final agreement.

    Người mua và người bán không đồng ý về giá trị của sản phẩm, dẫn đến việc mua bán không thỏa đáng mà không có thỏa thuận cuối cùng.

  • The team's results from the experiment were inconclusively conflicting, raising more questions than answers.

    Kết quả thí nghiệm của nhóm nghiên cứu không thống nhất, gây ra nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời.