Default
xem blur
mờ
/ˈblɜːri//ˈblɜːri/Từ "blurry" bắt nguồn từ động từ "blur", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1600. "Blur" có thể bắt nguồn từ "blør" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "vết bẩn, đốm hoặc tì vết". Hậu tố "-y" được thêm vào "blur" vào thế kỷ 18, tạo ra tính từ "blurry," có nghĩa là "thiếu độ sắc nét hoặc rõ ràng". Điều này tương tự như cách các tính từ khác như "foggy" và "dirty" được hình thành.
Default
xem blur
Bức ảnh tôi chụp bằng điện thoại cũ khá mờ nên tôi không thể nhìn rõ chi tiết khuôn mặt của người đó.
Chữ viết trên biển báo mờ đến mức tôi không thể đọc được từ xa.
Hình ảnh chiếu lên màn hình rất mờ, khiến người ta khó có thể nhìn rõ nội dung đang trình bày.
Những đường viền của những cái cây ở đằng xa bị mờ nhạt do điều kiện thời tiết mù sương.
Gần đây thị lực của tôi khá mờ và tôi gặp khó khăn khi đọc mà không đeo kính.
Các điều khoản và điều kiện trên trang web khá mơ hồ, khiến tôi khó hiểu được mình đang đồng ý những gì.
Bức ảnh tôi chụp trong điều kiện thiếu sáng khá mờ, nhưng tôi vẫn nghĩ nó có chất nghệ thuật.
Chữ viết trên bảng thực đơn bị mờ và tôi phải yêu cầu người phục vụ giải thích rõ hơn về từng món ăn.
Lá thư tôi nhận được từ chính phủ khá mơ hồ và tôi không thể hiểu được những thuật ngữ pháp lý trong đó.
Cảnh quan từ đỉnh núi khá mờ do sương mù dày đặc, nhưng nó vẫn khiến tôi kinh ngạc.