Định nghĩa của từ undefined

undefinedadjective

chưa xác định

/ˌʌndɪˈfʌɪnd/

"Undefined" là sự kết hợp của "un-" có nghĩa là "not" và "defined". Từ "define" bắt nguồn từ tiếng Latin "definire", có nghĩa là "đặt ra giới hạn". Vì vậy, "undefined" theo nghĩa đen có nghĩa là "không đặt ra giới hạn". Nguồn gốc của thuật ngữ này nằm trong sự phát triển của toán học và logic, khi nó trở nên quan trọng để diễn đạt khi một giá trị hoặc khái niệm chưa được thiết lập rõ ràng hoặc không có ý nghĩa đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông xác định, không định rõ, mơ hồ

typeDefault

meaningkhông xác định

namespace
Ví dụ:
  • In order to calculate the integral, the function must be defined on the interval, but unfortunately, it is undefined at one of the endpoints.

    Để tính tích phân, hàm phải được xác định trên khoảng, nhưng thật không may, nó không được xác định tại một trong các điểm cuối.

  • The term "global warming" has become a political buzzword, but its definition remains undefined and disputed by some.

    Thuật ngữ "sự nóng lên toàn cầu" đã trở thành một thuật ngữ chính trị thông dụng, nhưng định nghĩa của nó vẫn chưa được xác định và một số người vẫn đang tranh cãi.

  • The company's policy regarding employee leave is still undefined, making it difficult for employees to know when they are eligible for time off.

    Chính sách của công ty liên quan đến việc nghỉ phép của nhân viên vẫn chưa được xác định, khiến nhân viên khó biết khi nào họ đủ điều kiện được nghỉ.

  • Without a clear definition of success, it is impossible to measure the outcome of this project accurately.

    Nếu không có định nghĩa rõ ràng về thành công, không thể đo lường chính xác kết quả của dự án này.

  • The concept of "alternative facts" has gained traction in certain circles, but it is still undefined and lacks a clear meaning.

    Khái niệm "sự thật thay thế" đã thu hút sự chú ý trong một số nhóm nhất định, nhưng nó vẫn chưa được định nghĩa và thiếu ý nghĩa rõ ràng.

  • As of yet, a universally accepted definition of consciousness has not been established, making it an ongoing topic of debate among scientists and philosophers.

    Cho đến nay, vẫn chưa có định nghĩa nào được chấp nhận rộng rãi về ý thức, khiến đây trở thành chủ đề tranh luận liên tục giữa các nhà khoa học và triết gia.

  • The reason for the sudden departure of the CEO is still undefined, leaving the company in a state of uncertainty.

    Lý do khiến CEO đột ngột ra đi vẫn chưa được xác định, khiến công ty rơi vào tình trạng bất ổn.

  • The agency's mission statement remains undefined, raising questions about the organization's true purpose.

    Tuyên bố sứ mệnh của cơ quan vẫn chưa được xác định, làm dấy lên câu hỏi về mục đích thực sự của tổ chức.

  • The legal definition of "hate speech" is still undefined and the subject of ongoing controversy, leading to concerns about censorship and freedom of expression.

    Định nghĩa pháp lý về "diễn văn kích động thù địch" vẫn chưa được xác định và vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi, dẫn đến lo ngại về kiểm duyệt và quyền tự do ngôn luận.

  • The term "fake news" has become a popular catch-all for anything deemed to be false or misleading, but its definition remains undefined and objectionable to some.

    Thuật ngữ "tin giả" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến dùng để chỉ bất kỳ điều gì bị coi là sai sự thật hoặc gây hiểu lầm, nhưng định nghĩa của nó vẫn chưa được xác định và một số người phản đối.