Định nghĩa của từ indict

indictverb

truy tố

/ɪnˈdaɪt//ɪnˈdaɪt/

Từ "indict" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Latin "indecere", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "buộc tội". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in", có nghĩa là "in" hoặc "upon", và "decere", có nghĩa là "coi trọng" hoặc "nghĩ". Trong tiếng Anh, động từ "indict" ban đầu có nghĩa là "buộc tội hoặc buộc tội chính thức ai đó về một tội ác". Ý nghĩa này của từ này phát triển từ việc đưa ra lời buộc tội chính thức đối với ai đó, được gọi là "indictment." Theo thời gian, ý nghĩa của "indict" được mở rộng để bao gồm các hành vi buộc tội chính thức, chẳng hạn như trình bày bằng chứng trước bồi thẩm đoàn. Ngày nay, từ "indict" vẫn được sử dụng để mô tả lời buộc tội chính thức về một tội ác, thường được đưa ra thông qua cuộc điều tra của bồi thẩm đoàn. Về bản chất, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là "buộc tội hoặc chính thức buộc tội ai đó về một tội ác".

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtruy tố, buộc tội

exampleto indict someone for something (on a charge of doing something): truy tố ai về tội gì

namespace
Ví dụ:
  • The grand jury indicted the suspect for the theft of over $0,000 from the company.

    Bồi thẩm đoàn đã truy tố nghi phạm về tội trộm cắp hơn 0,000 đô la từ công ty.

  • The prosecutor presented strong evidence against the defendant, and the jury indicted him for embezzlement.

    Công tố viên đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo và bồi thẩm đoàn đã truy tố bị cáo về tội tham ô.

  • The indictment accused the politician of accepting bribes in exchange for favorable legislation.

    Bản cáo trạng cáo buộc chính trị gia này nhận hối lộ để đổi lấy luật có lợi.

  • The celebrity was indicted on charges of tax evasion, and his trial took place in a crowded courtroom.

    Người nổi tiếng này đã bị truy tố về tội trốn thuế và phiên tòa xét xử ông diễn ra tại một phòng xử án đông đúc.

  • The indictment stated that the accused had conspired with several other individuals to commit a series of fraudulent acts.

    Bản cáo trạng nêu rõ bị cáo đã âm mưu cùng một số cá nhân khác thực hiện hàng loạt hành vi lừa đảo.

  • The indictment accused the group of hackers of executing a sophisticated cyberattack on a major bank.

    Bản cáo trạng cáo buộc nhóm tin tặc đã thực hiện một cuộc tấn công mạng tinh vi vào một ngân hàng lớn.

  • The judge instructed the jurors carefully before they indicted the accused, reminding them of the high burden of proof required for a conviction.

    Thẩm phán đã hướng dẫn bồi thẩm đoàn một cách cẩn thận trước khi họ truy tố bị cáo, nhắc nhở họ về gánh nặng chứng minh cao cần thiết để có thể kết tội.

  • After the trial, the defendant was found guilty, and the court imposed a stiff fine and a lengthy prison sentence.

    Sau phiên tòa, bị cáo bị kết tội và tòa án đã đưa ra mức tiền phạt lớn và mức án tù dài.

  • The defendant's lawyer appealed the indictment, arguing that the evidence produced was insufficient to prove guilt beyond a reasonable doubt.

    Luật sư của bị cáo đã kháng cáo bản cáo trạng, lập luận rằng bằng chứng đưa ra không đủ để chứng minh tội lỗi ngoài mọi nghi ngờ hợp lý.

  • The indictment led to the arrest of numerous individuals involved in a widespread corruption scheme, sending shockwaves through the political community.

    Bản cáo trạng đã dẫn đến việc bắt giữ nhiều cá nhân có liên quan đến một âm mưu tham nhũng lan rộng, gây chấn động trong cộng đồng chính trị.