Định nghĩa của từ crime

crimenoun

tội, tội ác, tội phạm

/krʌɪm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "crime" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "crimen," có nghĩa là "accusation" hoặc "buộc tội". Ở Rome cổ đại, trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, "crimen" ám chỉ hành động đưa ra lời buộc tội, chứ không phải hành động đó. Khi Đế chế La Mã phát triển, ý nghĩa của "crimen" đã thay đổi để chỉ hành vi sai trái hoặc hành vi phạm tội chống lại nhà nước. Hành vi này thường bị trừng phạt bằng các hình phạt nghiêm khắc, bao gồm lưu đày, bỏ tù hoặc thậm chí là tử hình. Theo thời gian, từ tiếng Latin "crimen" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "crime," mang ý nghĩa hiện đại là hành vi bất hợp pháp vi phạm pháp luật. Ngày nay, từ "crime" bao gồm nhiều hành vi bất hợp pháp, từ những hành vi phạm tội vặt đến những tội ác tày đình. Trong suốt quá trình phát triển, khái niệm "crime" đã được định hình bởi các yếu tố văn hóa, chính trị và xã hội, phản ánh các giá trị và chuẩn mực xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội ác

exampleto commit a crime: phạm tội ác

examplewar crime: tội ác chiến tranh

meaningtội lỗi

meaning(quân sự) sự vi phạm qui chế

type ngoại động từ

meaning(quân sự) buộc tội, xử phạt

exampleto commit a crime: phạm tội ác

examplewar crime: tội ác chiến tranh

namespace

activities that involve breaking the law

các hoạt động liên quan đến vi phạm pháp luật

Ví dụ:
  • This month's figures show an increase in violent crime.

    Số liệu tháng này cho thấy tội phạm bạo lực gia tăng.

  • There needs to be a partnership between police and public in the fight against crime.

    Cần có sự phối hợp giữa công an và người dân trong cuộc chiến chống tội phạm.

  • Stores spend more and more on crime prevention every year.

    Các cửa hàng chi tiêu ngày càng nhiều hơn cho công tác phòng chống tội phạm hàng năm.

  • DNA data is extremely useful in fighting serious crime.

    Dữ liệu DNA cực kỳ hữu ích trong việc chống tội phạm nghiêm trọng.

  • He began to drift into a life of petty crime (= crime that is not very serious).

    Anh ta bắt đầu trôi dạt vào cuộc sống của tội phạm nhỏ nhặt (= tội ác không nghiêm trọng lắm).

  • gun/knife crime

    tội phạm súng/dao

  • a rise in street crime

    sự gia tăng tội phạm đường phố

  • He turned to crime when he dropped out of school.

    Anh ta trở thành tội phạm khi bỏ học.

  • The crime rate is rising.

    Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.

  • crime fiction/novels (= stories about crime)

    tiểu thuyết tội phạm/tiểu thuyết (= những câu chuyện về tội phạm)

  • crime figures/statistics

    số liệu/thống kê tội phạm

  • Victims of crime may be able to obtain compensation.

    Nạn nhân của tội phạm có thể được bồi thường.

  • She’s a crime writer (= she writes stories about crime).

    Cô ấy là một nhà văn tội phạm (= cô ấy viết những câu chuyện về tội phạm).

Ví dụ bổ sung:
  • We need to do more to tackle knife crime.

    Chúng ta cần phải làm nhiều hơn nữa để giải quyết tội phạm dùng dao.

  • Corporate crime—committed by businesses—should not be confused with white-collar crime, which refers to the occupation of the perpetrator and may be directed against a business.

    Không nên nhầm lẫn tội phạm doanh nghiệp—do doanh nghiệp thực hiện—với tội phạm cổ trắng, ám chỉ nghề nghiệp của thủ phạm và có thể nhằm mục đích chống lại doanh nghiệp.

  • Fear of crime imprisons many vulnerable people in their homes.

    Nỗi sợ tội phạm giam cầm nhiều người dễ bị tổn thương trong nhà của họ.

  • Gun crime is just part of an increasingly lawless society.

    Tội phạm súng chỉ là một phần của một xã hội ngày càng vô pháp luật.

  • He says that bored youngsters turn to crime.

    Anh ta nói rằng những thanh niên buồn chán sẽ trở thành tội phạm.

Từ, cụm từ liên quan

an illegal act or activity that can be punished by law

một hành động hoặc hoạt động bất hợp pháp có thể bị pháp luật trừng phạt

Ví dụ:
  • There is no proof that she committed a crime (= did something illegal).

    Không có bằng chứng nào cho thấy cô ấy đã phạm tội (= đã làm điều gì đó bất hợp pháp).

  • In his mind he was about to commit the perfect crime.

    Trong tâm trí anh, anh sắp phạm phải một tội ác hoàn hảo.

  • Arson is a serious crime.

    Đốt phá là một tội ác nghiêm trọng.

  • The massacre was a crime against humanity.

    Vụ thảm sát là một tội ác chống lại loài người.

  • Sometimes murder is a crime of passion.

    Đôi khi giết người là tội ác của đam mê.

  • DNA testing can be used to solve old crimes.

    Xét nghiệm DNA có thể được sử dụng để giải quyết các tội ác cũ.

  • An abandoned car was found near the scene of the crime.

    Một chiếc ô tô bị bỏ hoang được tìm thấy gần hiện trường vụ án.

Từ, cụm từ liên quan

an act that you think is morally wrong or is a big mistake

một hành động mà bạn nghĩ là sai về mặt đạo đức hoặc là một sai lầm lớn

Ví dụ:
  • It's a crime to waste so much money.

    Lãng phí quá nhiều tiền là một tội ác.

  • Not returning phone calls is a grave crime in today's culture.

    Không trả lời điện thoại là một tội ác nghiêm trọng trong nền văn hóa ngày nay.