Định nghĩa của từ indenture

indenturenoun

khế ước

/ɪnˈdentʃə(r)//ɪnˈdentʃər/

Từ "indenture" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "endenter", có nghĩa là "khía hoặc thụt lề". Trong luật pháp, một văn bản khế ước dùng để chỉ một văn bản được "indented" hoặc được cắt với một khía hoặc thụt lề đặc biệt ở các cạnh trên và dưới, giúp dễ dàng định vị và nhận dạng. Vào thời Trung cổ, văn bản khế ước được sử dụng để ghi lại các thỏa thuận, hợp đồng và giải quyết. Chúng thường được viết trên giấy da hoặc giấy da cừu và có chữ viết tay và con dấu tinh xảo. Các khía hoặc thụt lề đóng vai trò như một hình mờ, cho phép xác minh tính xác thực của tài liệu. Theo thời gian, thuật ngữ "indenture" được dùng để chỉ cụ thể một hợp đồng hoặc thỏa thuận liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản, quyền hoặc dịch vụ, thường là giữa chủ và học việc hoặc giữa chủ lao động và nhân viên. Ngày nay, từ "indenture" vẫn được sử dụng trong luật pháp và nhiều ngành công nghiệp khác nhau để mô tả các loại thỏa thuận bằng văn bản này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau)

meaning((thường) số nhiều) bản giao kèo học nghề

exampleto take up one's indentures: lấy lại bản giao kèo sau khi hết hạn tập việc

meaningbản kê khai chính thức

type ngoại động từ

meaningràng buộc (thợ học nghề...) bằng giao kèo

namespace
Ví dụ:
  • The colonizers imposed strict indenture contracts on the immigrants, forcing them to work for several years in exchange for passage to a new country.

    Những kẻ thực dân áp đặt những hợp đồng lao động nghiêm ngặt đối với những người nhập cư, buộc họ phải làm việc trong nhiều năm để đổi lấy quyền được đi đến một quốc gia mới.

  • The indentured servant signed a legal agreement that bound her to work for the landowner for a fixed period of time.

    Người hầu theo hợp đồng đã ký một thỏa thuận pháp lý ràng buộc cô ấy phải làm việc cho chủ đất trong một khoảng thời gian cố định.

  • The plantation owner relied heavily on a workforce of indentured laborers who toiled in the fields for long hours with little pay.

    Chủ đồn điền chủ yếu dựa vào lực lượng lao động theo hợp đồng, những người làm việc trên cánh đồng trong nhiều giờ với mức lương ít ỏi.

  • In the past, sailors were often lured into signing indenture agreements with shipping companies in exchange for travel and work opportunities, which sometimes resulted in exploitation.

    Trước đây, các thủy thủ thường bị dụ ký hợp đồng lao động với các công ty vận chuyển để đổi lấy cơ hội đi lại và làm việc, đôi khi dẫn đến tình trạng bị bóc lột.

  • Due to economic hardship, many people resorted to accepting indenture contracts as a last resort.

    Do khó khăn về kinh tế, nhiều người đã phải chấp nhận hợp đồng thế chấp như một giải pháp cuối cùng.

  • The indenture system, which bound workers to specific employers for a certain amount of time, was gradually abolished in the 19th century due to the harsh conditions faced by the laborers.

    Hệ thống hợp đồng lao động ràng buộc người lao động với các chủ lao động cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định đã dần bị bãi bỏ vào thế kỷ 19 do những điều kiện khắc nghiệt mà người lao động phải đối mặt.

  • The indenture agreement also specified the living conditions of the workers, which were often substandard and led to poor health and living conditions.

    Thỏa thuận giao kèo cũng nêu rõ điều kiện sống của người lao động, thường không đạt tiêu chuẩn và dẫn đến sức khỏe cũng như điều kiện sống kém.

  • The indenture system, which primarily affected people from poor rural societies, created a new class of urban migrants who worked long hours in factories and mines.

    Hệ thống khế ước lao động, chủ yếu ảnh hưởng đến những người dân ở các xã hội nông thôn nghèo, đã tạo ra một tầng lớp di cư thành thị mới làm việc nhiều giờ trong các nhà máy và hầm mỏ.

  • The former slaves in the Caribbean signed indenture agreements to rationalize labor needs after abolition, radically different from the unpaid labor they had offered in slavery.

    Những nô lệ trước đây ở vùng Caribe đã ký các thỏa thuận giao kèo để hợp lý hóa nhu cầu lao động sau khi chế độ nô lệ bị bãi bỏ, hoàn toàn khác biệt so với lao động không công mà họ đã làm trong chế độ nô lệ.

  • Nowadays, international migrant laborers are still seen as indentured servants, as they are lured into modern-day forms of indenture in industries such as agriculture, textiles, and hospitality.

    Ngày nay, lao động di cư quốc tế vẫn bị coi là người hầu bị ép buộc, vì họ bị dụ dỗ vào các hình thức làm việc theo hợp đồng hiện đại trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, dệt may và khách sạn.