Định nghĩa của từ trainee

traineenoun

người học việc, thực tập sinh

/ˌtreɪˈniː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "trainee" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ động từ "train", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "traîner", có nghĩa là "kéo, kéo, lôi". Ban đầu, "train" ám chỉ hành động kéo một chiếc xe ngựa hoặc một nhóm ngựa, nhưng sau đó nó được mở rộng để bao hàm ý tưởng về việc giảng dạy và hướng dẫn. Do đó, "Trainee" có nghĩa là ai đó đang "drawn" học một kỹ năng hoặc nghề nghiệp mới thông qua đào tạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvõ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện

meaningthực tập sinh

namespace
Ví dụ:
  • The company has hired several new trainees to help with the increase in demand.

    Công ty đã tuyển dụng một số thực tập sinh mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

  • The trainee spent several weeks shadowing her supervisor to learn the ropes.

    Người thực tập đã dành nhiều tuần theo dõi người giám sát của mình để học hỏi kinh nghiệm.

  • After completing the required training, the trainee was assigned to her first project.

    Sau khi hoàn thành khóa đào tạo bắt buộc, thực tập sinh được giao dự án đầu tiên.

  • The trainee has been doing a fantastic job and has been hired as a full-time employee.

    Thực tập sinh đã làm việc rất tuyệt vời và đã được thuê làm nhân viên toàn thời gian.

  • The trainee is currently working towards gaining certification in her field.

    Thực tập sinh hiện đang nỗ lực để lấy chứng chỉ trong lĩnh vực của mình.

  • The trainee received positive feedback from her supervisor during her performance review.

    Thực tập sinh đã nhận được phản hồi tích cực từ người giám sát trong quá trình đánh giá hiệu suất.

  • The trainee's lack of experience in this area has led to some mistakes, but we are confident she will improve with time.

    Do thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này nên thực tập sinh đã mắc một số sai lầm, nhưng chúng tôi tin tưởng rằng cô ấy sẽ tiến bộ theo thời gian.

  • The trainee is scheduled to attend a week-long training program at the company's headquarters.

    Người thực tập dự kiến ​​sẽ tham gia chương trình đào tạo kéo dài một tuần tại trụ sở công ty.

  • The trainee's progress has been impressive, and we expect her to be a valuable asset to the team.

    Sự tiến bộ của thực tập sinh này rất ấn tượng và chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ là một tài sản giá trị cho nhóm.

  • The trainee is receiving on-the-job training from her senior colleagues, which is proving to be very beneficial.

    Thực tập sinh đang được các đồng nghiệp cấp cao đào tạo tại chỗ và điều này tỏ ra rất có lợi.