Định nghĩa của từ newbie

newbienoun

người mới

/ˈnjuːbi//ˈnuːbi/

Thuật ngữ "newbie" là một cách nói thông tục có nguồn gốc từ những năm 1960 và 1970 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "new" và hậu tố "-ie" thường được thêm vào từ để tạo thành một dạng nói thông tục hoặc trìu mến. Ban đầu, thuật ngữ "newbie" dùng để chỉ một sinh viên hoặc người học mới trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể, chẳng hạn như một tài xế mới hoặc một lập trình viên mới. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến thông qua việc sử dụng trong các nền văn hóa khoa học viễn tưởng và kỳ ảo, đặc biệt là trong các cộng đồng trực tuyến và fandom. Ngày nay, thuật ngữ "newbie" thường được sử dụng để chỉ bất kỳ ai thiếu kinh nghiệm hoặc mới tham gia một hoạt động, sở thích hoặc cộng đồng cụ thể. Mặc dù đôi khi có thể mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc kỹ năng, nhưng nó thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc trìu mến để ghi nhận sự háo hức học hỏi và cải thiện của người mới đến.

namespace
Ví dụ:
  • As a newbie to cooking, she nervously followed the recipe step by step to make sure everything turned out right.

    Là người mới học nấu ăn, cô ấy hồi hộp làm theo từng bước trong công thức để đảm bảo mọi thứ đều đúng.

  • The newbie basketball player struggled to keep up with the fast-paced game but was determined to improve with practice.

    Cầu thủ bóng rổ mới vào nghề này đã phải vật lộn để theo kịp trò chơi có nhịp độ nhanh nhưng quyết tâm cải thiện thông qua luyện tập.

  • The newbie gardener eagerly tended to her seedlings, hoping they would grow into lush, healthy plants.

    Người làm vườn mới vào nghề háo hức chăm sóc cây con, hy vọng chúng sẽ lớn lên thành những cây tươi tốt, khỏe mạnh.

  • The digital marketing newbie eagerly devoured industry blogs and online courses to learn the ropes and build her skills.

    Người mới vào nghề tiếp thị kỹ thuật số này háo hức đọc các blog trong ngành và các khóa học trực tuyến để học hỏi kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng của mình.

  • As a newbie to public speaking, he practiced his presentation over and over again, trying to project confidence and ease.

    Là người mới tập nói trước công chúng, anh đã luyện tập bài thuyết trình của mình nhiều lần, cố gắng thể hiện sự tự tin và thoải mái.

  • The newbie software developer remained patient and persistent as she tackled the steep learning curve of a complex programming language.

    Nhà phát triển phần mềm mới vào nghề vẫn kiên nhẫn và bền bỉ khi cô giải quyết quá trình học tập khó khăn của một ngôn ngữ lập trình phức tạp.

  • The newbie swimmer’s technique might be rough, but her spirit and enthusiasm kept her pushing through drills and lap sets.

    Kỹ thuật bơi của người mới tập bơi này có thể thô, nhưng tinh thần và sự nhiệt tình đã giúp cô tiếp tục thực hiện các bài tập và bơi nhiều vòng.

  • The newbie writer began with short, simple pieces but was confident that her passion for storytelling would lead her to greater things.

    Nhà văn mới vào nghề bắt đầu bằng những tác phẩm ngắn, đơn giản nhưng tin rằng niềm đam mê kể chuyện sẽ đưa cô đến những điều tuyệt vời hơn.

  • The newbie skateboarder took plenty of falls before hitting her stride, but the exhilaration she felt when she finally rolled away from a trick made it all worth it.

    Người mới chơi ván trượt này đã bị ngã rất nhiều lần trước khi đạt được thành tích như mong đợi, nhưng cảm giác phấn khích khi cuối cùng cũng lăn được khỏi một pha nhào lộn khiến mọi nỗ lực đều xứng đáng.

  • The newbie hiker rose early for a sunrise climb, aware of how much she had to learn about terrain, navigation, and safety, but excited to explore new trails and vistas.

    Người đi bộ đường dài mới vào nghề dậy sớm để leo núi lúc bình minh, cô nhận thức được mình còn phải học rất nhiều về địa hình, cách điều hướng và an toàn, nhưng cũng rất hào hứng khám phá những con đường mòn và quang cảnh mới.