tính từ
đầy nước dãi
to prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ
ton hót, bợ đỡ
slavery compliments: những lời khen bợ đỡ
danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ
to prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ
slavery compliments: những lời khen bợ đỡ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc