Định nghĩa của từ slavery

slaverynoun

chế độ nô lệ

/ˈsleɪvəri//ˈsleɪvəri/

Từ "slavery" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Latin. Thuật ngữ "slēa" hoặc "sla" dùng để chỉ người hầu hoặc người lao động bị ràng buộc trong tiếng Anh cổ. Thuật ngữ tiếng Latin "servitium" có nghĩa là "service" hoặc "trói buộc". Người ta cho rằng các từ "slaw" và "sla" chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức "skalu", có nghĩa là "flaw" hoặc "blemish" và được dùng để mô tả nô lệ là người bị đánh dấu hoặc nhuốm màu bởi sự ràng buộc của họ. Từ tiếng Anh hiện đại "slavery" xuất hiện vào thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "esclavage", bắt nguồn từ tiếng Latin "servitium". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành vi tàn ác và bóc lột khi sở hữu và kiểm soát con người như tài sản. Ngày nay, từ "slavery" được công nhận rộng rãi là một hình thức bóc lột và vi phạm nhân quyền, và được coi là một phần của lịch sử cần được ghi nhớ và rút kinh nghiệm để ngăn chặn tình trạng này tái diễn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy nước dãi

exampleto prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ

meanington hót, bợ đỡ

exampleslavery compliments: những lời khen bợ đỡ

type danh từ

meaningcảnh nô lệ; sự nô lệ

exampleto prefer death to slavery: thà chết không chịu làm nô lệ

meaningsự chiếm hữu nô lệ

exampleslavery compliments: những lời khen bợ đỡ

meaningsự lao động vất vả; công việc cực nhọc

namespace

the state of being forced to work as a slave

tình trạng bị ép buộc phải làm việc như một nô lệ

Ví dụ:
  • to be sold into slavery

    bị bán làm nô lệ

  • Throughout history, slavery has been a widespread and inhumane practice, reducing millions of people to little more than property.

    Trong suốt chiều dài lịch sử, chế độ nô lệ đã trở thành một tập tục phổ biến và vô nhân đạo, khiến hàng triệu người trở thành tài sản vô giá trị.

  • In the past, slaves were forced to work day and night without payment or rest, receiving little more than food and water to sustain them.

    Trong quá khứ, nô lệ bị buộc phải làm việc ngày đêm mà không được trả công hay nghỉ ngơi, chỉ nhận được thức ăn và nước để duy trì sự sống.

  • The transatlantic slave trade, which spanned several centuries, brought a vast number of Africans to the western hemisphere, and subjected them to horrific conditions on board the ships and upon arrival.

    Hoạt động buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương kéo dài nhiều thế kỷ đã đưa một lượng lớn người châu Phi đến Tây bán cầu và khiến họ phải chịu những điều kiện khủng khiếp trên tàu và khi đến nơi.

  • In many societies, slaves had no rights or legal protections, and their masters could treat them with complete disregard for their welfare.

    Ở nhiều xã hội, nô lệ không có quyền hoặc sự bảo vệ hợp pháp, và chủ nhân có thể đối xử với họ mà không quan tâm đến phúc lợi của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • Poverty forces children into virtual slavery.

    Cái nghèo đẩy trẻ em vào cảnh nô lệ thực sự.

  • The women were sold into sexual slavery.

    Những người phụ nữ này bị bán làm nô lệ tình dục.

  • Their stated aim was to free women from domestic slavery.

    Mục đích mà họ nêu ra là giải phóng phụ nữ khỏi chế độ nô lệ gia đình.

  • They were living in slavery and poverty.

    Họ sống trong cảnh nô lệ và nghèo đói.

  • The organization has helped to expose human slavery rings.

    Tổ chức này đã giúp vạch trần các đường dây buôn bán nô lệ.

the practice of owning and forcing people to work as slaves

thực hành sở hữu và ép buộc mọi người làm việc như nô lệ

Ví dụ:
  • the abolition of slavery

    việc xóa bỏ chế độ nô lệ

  • The Thirteenth Amendment abolished slavery in 1865.

    Tu chính án thứ mười ba đã bãi bỏ chế độ nô lệ vào năm 1865.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan