Định nghĩa của từ indebtedness

indebtednessnoun

sự mắc nợ

/ɪnˈdetɪdnəs//ɪnˈdetɪdnəs/

"Nợ nần" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debitum", có nghĩa là "cái gì đó nợ". Từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ là "debte" và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "dette". Theo thời gian, tiền tố "in-" được thêm vào để tạo ra "indebtedness," nhấn mạnh trạng thái bị ràng buộc bởi một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. Hậu tố "ness" biểu thị trạng thái hoặc điều kiện, do đó làm nổi bật bản chất liên tục của việc nợ một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ

meaningsự mang ơn, sự hàm ơn

namespace

the feeling of being grateful to somebody/something for their help, advice, influence, etc.

cảm giác biết ơn ai đó/điều gì đó vì sự giúp đỡ, lời khuyên, ảnh hưởng của họ, v.v.

Ví dụ:
  • His deep indebtedness to Karen Burton is acknowledged in this book.

    Sự mắc nợ sâu sắc của ông đối với Karen Burton đã được ghi nhận trong cuốn sách này.

  • After receiving a large loan, the client felt deeply indebtedness to the bank.

    Sau khi nhận được khoản vay lớn, khách hàng cảm thấy mang ơn ngân hàng sâu sắc.

  • The author thanked the publisher profusely for granting him an advance, feeling greatly indebtedness.

    Tác giả cảm ơn nhà xuất bản rất nhiều vì đã ứng trước tiền, cảm thấy vô cùng biết ơn.

  • The business owner was overwhelmed with indebtedness following a series of misguided investments.

    Chủ doanh nghiệp đã chìm ngập trong nợ nần sau một loạt các khoản đầu tư sai lầm.

  • The college student owed a significant amount of indebtedness to the government due to student loans.

    Sinh viên này nợ chính phủ một khoản tiền lớn do các khoản vay học phí.

the position of owing money to other countries, organizations or people

tình trạng nợ tiền của các quốc gia, tổ chức hoặc người khác

Ví dụ:
  • Today we are living in an era of indebtedness.

    Ngày nay chúng ta đang sống trong thời đại nợ nần.

  • personal/private/corporate indebtedness

    nợ cá nhân/tư nhân/doanh nghiệp