danh từ
tình trạng không trả được nợ
Default
(toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
mất khả năng thanh toán
/ɪnˈsɒlvənsi//ɪnˈsɑːlvənsi/Từ "insolvency" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in solvendo", nghĩa là "không có khả năng thanh toán". Cụm từ này theo nghĩa đen là "không ở trong tình trạng thanh toán", nhấn mạnh đến việc không có khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh "insolvency," biểu thị tình trạng phá sản về tài chính khi các khoản nợ vượt quá tài sản.
danh từ
tình trạng không trả được nợ
Default
(toán kinh tế) [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản
Sau nhiều tháng vật lộn với nợ nần, công ty đã tuyên bố phá sản.
Tình trạng phá sản của công ty khiến các chủ nợ phải vật lộn để trả nợ.
Ngân hàng yêu cầu trả nợ ngay lập tức, nếu không người vay sẽ phải đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán.
Tòa án chỉ định một người được ủy thác để quản lý công việc của cá nhân mất khả năng thanh toán.
Người hành nghề phá sản đã đề xuất một kế hoạch quản lý nợ để giải quyết tình trạng phá sản.
Tình trạng phá sản của công ty dẫn đến việc chấm dứt hoạt động và bán tài sản.
Tổ chức này đã hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ phá sản để xây dựng kế hoạch giải quyết phù hợp.
Cổ phần của đối tác mất khả năng thanh toán trong công ty đã được các đối tác còn lại mua lại.
Người quản lý tình trạng phá sản đã báo cáo khoản lỗ cho tài sản phá sản.
Khung pháp lý về phá sản nhằm mục đích đưa ra giải pháp công bằng và có trật tự cho các tổ chức mất khả năng thanh toán.
All matches