Định nghĩa của từ foreclosure

foreclosurenoun

tịch thu tài sản thế chấp

/fɔːˈkləʊʒə(r)//fɔːrˈkləʊʒər/

Từ "foreclosure" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "fore" có nghĩa là "before" và "closer" có nghĩa là "một người được phép chiếm hữu đất đai thay cho tiền thuê nhà hoặc thanh toán thế chấp". Trong thời Trung cổ, khái niệm tịch biên thế chấp rất phổ biến, khi người thuê nhà hoặc người vay không trả tiền thuê nhà hoặc nợ thế chấp, và người cho vay hoặc lãnh chúa sẽ chiếm hữu tài sản. Ở Anh, quá trình tịch biên được chính thức hóa thông qua việc tạo ra các luật tịch biên đầu tiên vào thế kỷ 13. Các luật này cho phép người cho vay tịch thu và bán tài sản để thu hồi nợ. Thuật ngữ "foreclosure" xuất hiện để mô tả quá trình chiếm hữu tài sản này trước khi bất kỳ hành động nào khác có thể xảy ra. Theo thời gian, khái niệm và thuật ngữ này đã lan rộng sang các nơi khác trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ, nơi nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong bối cảnh tịch thu tài sản thế chấp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) sự tịch thu tài sản để thế nợ

namespace
Ví dụ:
  • After several missed payments, the lender initiated foreclosure proceedings on the borrower's property.

    Sau nhiều lần chậm thanh toán, bên cho vay đã tiến hành thủ tục tịch thu tài sản của người vay.

  • Facing the threat of foreclosure, the homeowner desperately pleaded with the bank for a repayment plan.

    Trước nguy cơ bị tịch thu nhà, chủ nhà đã tuyệt vọng cầu xin ngân hàng lập kế hoạch trả nợ.

  • The steep rise in mortgage rates led to an increase in foreclosure rates, leaving many homeowners struggling to keep up with their payments.

    Lãi suất thế chấp tăng mạnh dẫn đến tỷ lệ tịch biên nhà cũng tăng, khiến nhiều chủ nhà phải vật lộn để theo kịp các khoản thanh toán.

  • Despite the challenging real estate market, the couple remained hopeful that they could avoid foreclosure by selling their home and downsizing.

    Bất chấp thị trường bất động sản đầy thách thức, cặp đôi này vẫn hy vọng rằng họ có thể tránh được việc bị tịch biên nhà bằng cách bán nhà và chuyển đến nơi ở nhỏ hơn.

  • The foreclosure crisis of the late 2000s left many families displaced from their homes and struggling to rebuild.

    Cuộc khủng hoảng tịch biên nhà vào cuối những năm 2000 đã khiến nhiều gia đình phải rời bỏ nhà cửa và phải vật lộn để xây dựng lại nhà cửa.

  • The bank ultimately approved a short sale of the property, allowing the homeowners to avoid the stigma and financial strain of foreclosure.

    Cuối cùng, ngân hàng đã chấp thuận việc bán ngắn hạn bất động sản, giúp chủ nhà tránh được sự kỳ thị và gánh nặng tài chính do việc tịch biên nhà.

  • In some cases, homeowners can work with their lenders to negotiate a loan modification to prevent foreclosure.

    Trong một số trường hợp, chủ nhà có thể làm việc với bên cho vay để thương lượng sửa đổi khoản vay nhằm tránh bị tịch thu nhà.

  • The impact of foreclosure on credit scores can be devastating, making it difficult for individuals to secure future housing or lines of credit.

    Tác động của việc tịch biên tài sản đối với điểm tín dụng có thể rất nghiêm trọng, khiến cá nhân khó có thể đảm bảo được nhà ở hoặc hạn mức tín dụng trong tương lai.

  • As foreclosure rates continue to climb, many housing experts are calling for increased government intervention to address the root causes of financial distress.

    Khi tỷ lệ tịch biên nhà tiếp tục tăng, nhiều chuyên gia về nhà ở đang kêu gọi chính phủ can thiệp nhiều hơn để giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tình trạng khó khăn về tài chính.

  • The timeline for completing the foreclosure process can vary widely by jurisdiction, with some states allowing lenders to take months or even years to complete the process.

    Mốc thời gian để hoàn tất quá trình tịch biên tài sản có thể khác nhau tùy theo khu vực pháp lý, một số tiểu bang cho phép bên cho vay mất nhiều tháng hoặc thậm chí nhiều năm để hoàn tất quá trình này.