danh từ
trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
liability for military service: nghĩa vụ tòng quân
(số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả
to be unable to meet one's liabilities: không có khả năng trả nợ
(: to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ
liability error: khả năng mắc sai lầm
liability to accidents: khả năng xảy ra tai nạn
Default
được phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải
đóng thuế