Định nghĩa của từ liability

liabilitynoun

trách nhiệm pháp lý

/ˌlaɪəˈbɪləti//ˌlaɪəˈbɪləti/

Từ "liability" bắt nguồn từ tiếng Latin "ligare" có nghĩa là "ràng buộc". Gốc này có chung với từ "ligament", phản ánh ý tưởng bị ràng buộc hoặc kết nối. Theo thuật ngữ pháp lý, nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ khái niệm bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý. Điều này phát triển để mô tả trạng thái chịu trách nhiệm về các khoản nợ, thiệt hại hoặc các nghĩa vụ tài chính khác. Theo thời gian, "liability" được mở rộng để bao hàm bất kỳ rủi ro hoặc gánh nặng tài chính tiềm ẩn nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý

exampleliability for military service: nghĩa vụ tòng quân

meaning(số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả

exampleto be unable to meet one's liabilities: không có khả năng trả nợ

meaning(: to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ

exampleliability error: khả năng mắc sai lầm

exampleliability to accidents: khả năng xảy ra tai nạn

typeDefault

meaningđược phép; phải; có thể, cólẽ; có trách nhiệm l. to duty (thống kê) phải

meaningđóng thuế

namespace

the state of being legally responsible for something

tình trạng chịu trách nhiệm pháp lý về một cái gì đó

Ví dụ:
  • The company cannot accept liability for any damage caused by natural disasters.

    Công ty không thể chịu trách nhiệm pháp lý đối với mọi thiệt hại do thiên tai gây ra.

  • The company has liabilities to its employees.

    Công ty có trách nhiệm đối với nhân viên của mình.

  • The defendant admitted liability to compensate the claimant.

    Bị đơn thừa nhận trách nhiệm bồi thường cho nguyên đơn.

Ví dụ bổ sung:
  • They have denied liability for the accident.

    Họ đã từ chối trách nhiệm về vụ tai nạn.

  • They have no legal liability for damage to customers' possessions.

    Họ không có trách nhiệm pháp lý đối với thiệt hại đối với tài sản của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

a person or thing that causes you a lot of problems

một người hoặc điều gây ra cho bạn rất nhiều vấn đề

Ví dụ:
  • Since his injury, Jones has become more of a liability than an asset to the team.

    Kể từ khi bị chấn thương, Jones trở thành một gánh nặng hơn là một tài sản đối với đội.

  • The debate on immigration is proving to be something of a liability for the Prime Minister.

    Cuộc tranh luận về nhập cư đang chứng tỏ là một trách nhiệm đối với Thủ tướng.

the amount of money that a person or company owes

số tiền mà một người hoặc công ty nợ

Ví dụ:
  • The company is reported to have liabilities of nearly $90 000.

    Công ty được cho là có khoản nợ gần 90 000 USD.

  • Our financial advisers will concentrate on minimizing your tax liabilities and maximizing your income.

    Các cố vấn tài chính của chúng tôi sẽ tập trung vào việc giảm thiểu nghĩa vụ thuế và tối đa hóa thu nhập của bạn.

Ví dụ bổ sung:
  • There is enough money to cover existing liabilities.

    Có đủ tiền để trang trải các khoản nợ hiện có.

  • an assessment of the company's financial liabilities

    đánh giá các khoản nợ tài chính của công ty

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan