danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Phá sản
/ˈbæŋkrʌptsi//ˈbæŋkrʌptsi/Từ "bankruptcy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Ý "banca rotta", nghĩa đen là "ghế dài bị hỏng". Ở Ý thời trung cổ, các chủ ngân hàng sẽ mở cửa hàng ở quảng trường công cộng, với tiền bạc và giấy tờ của họ được trưng bày trên một chiếc ghế dài. Khi một chủ ngân hàng phá sản, chiếc ghế dài sẽ bị hỏng, tượng trưng cho sự sụp đổ của doanh nghiệp của họ. Cụm từ tiếng Ý này cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh, phát triển thành "bankruptcy" để mô tả trạng thái không có khả năng trả nợ.
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...)
Sau một loạt các quyết định tài chính kém, công ty đã tuyên bố phá sản.
Ngân hàng đã tịch thu doanh nghiệp, buộc doanh nghiệp phải phá sản.
Giấc mơ thành công của công ty khởi nghiệp đầy tham vọng này đã sụp đổ khi họ nộp đơn xin phá sản.
Cửa hàng bán đồ kim khí ở thị trấn nhỏ này đã phải đối mặt với nguy cơ phá sản do nợ nần chồng chất và doanh số giảm sút.
Chuỗi khách sạn hạng sang nổi tiếng này đã phải chịu phá sản trong bối cảnh cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Nhà sản xuất ô tô đang gặp khó khăn đã phải chật vật thoát khỏi bờ vực phá sản nhờ gói cứu trợ của chính phủ.
Đế chế bất động sản từng thịnh vượng của ông trùm bất động sản này đã sụp đổ do một loạt các khoản đầu tư sai lầm.
Chủ doanh nghiệp nhỏ đã thoát khỏi nguy cơ phá sản bằng cách vay vốn kinh doanh với lãi suất cao.
Những khó khăn về tài chính hiện tại của đế chế sòng bạc khiến nhiều người hoài nghi về khả năng tránh phá sản trong tương lai của họ.
Dự án đam mê của doanh nhân này đã trở thành cơn ác mộng khi phải tuyên bố phá sản.