Định nghĩa của từ owing

owingadjective

nợ

/ˈəʊɪŋ//ˈəʊɪŋ/

"Owing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là "có, sở hữu, sở hữu". Theo thời gian, "agan" phát triển thành "owen" và cuối cùng là "owe", biểu thị một khoản nợ hoặc nghĩa vụ. "Owing" xuất hiện như là phân từ hiện tại của "owe", có nghĩa là "mắc nợ" hoặc "có nghĩa vụ với ai đó". Nó làm nổi bật bản chất liên tục của khoản nợ, một cái gì đó vẫn "owed" hoặc "possessed" của người mắc nợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcòn phải trả nợ

exampleto pay all that is owing: trả những gì còn nợ

meaningnhờ có, do bởi, vì

exampleowing to the drought, crops are short: vì hạn hán nên mùa màng thất bát

namespace
Ví dụ:
  • I am owing a large sum of money to the bank after missing my last two mortgage payments.

    Tôi đang nợ ngân hàng một khoản tiền lớn sau khi chậm thanh toán hai khoản thế chấp gần đây nhất.

  • After the cancellation of our flight due to inclement weather, we are owing a full refund from the airline.

    Sau khi chuyến bay của chúng tôi bị hủy do thời tiết xấu, chúng tôi phải hoàn lại toàn bộ tiền từ hãng hàng không.

  • Owing to his lack of experience in managing a team, the project was delayed by several weeks.

    Do thiếu kinh nghiệm quản lý nhóm nên dự án đã bị chậm lại vài tuần.

  • The company is owing a hefty tax bill to the government after reporting inaccurate financial statements.

    Công ty đang nợ chính phủ một khoản thuế khổng lồ sau khi báo cáo báo cáo tài chính không chính xác.

  • Following a car accident caused by the other driver's negligence, I am owing damages for the repair costs and medical bills.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi do lỗi bất cẩn của người lái xe kia, tôi phải bồi thường chi phí sửa chữa và hóa đơn y tế.

  • Despite working long hours, I am owing an enormous amount of work to my boss, who has been out of the office on vacation.

    Mặc dù làm việc nhiều giờ, tôi vẫn nợ sếp của mình rất nhiều công việc, người đã đi nghỉ ở văn phòng.

  • Owing to the recent economic downturn, many small businesses are struggling with mounting debts and financial difficulties.

    Do suy thoái kinh tế gần đây, nhiều doanh nghiệp nhỏ đang phải vật lộn với nợ nần chồng chất và khó khăn về tài chính.

  • Due to our tardiness, we are now owing interest on our loan payments.

    Do sự chậm trễ này, hiện chúng tôi đang phải trả lãi cho các khoản thanh toán vay.

  • After weeks of procrastinating, I am owing an urgent project submission to my professor.

    Sau nhiều tuần trì hoãn, tôi hiện đang nợ giáo sư một bài tập gấp.

  • The sports team owes their victory to the incredible efforts and dedication of their players.

    Đội thể thao có được chiến thắng này là nhờ vào nỗ lực và sự cống hiến đáng kinh ngạc của các cầu thủ.

Từ, cụm từ liên quan