Định nghĩa của từ repossession

repossessionnoun

thu hồi

/ˌriːpəˈzeʃn//ˌriːpəˈzeʃn/

Từ "repossession" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reprendre", có nghĩa là "lấy lại". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") với động từ "prendre" (có nghĩa là "lấy"). Theo thời gian, từ này phát triển thành "reprendre" trong tiếng Anh trung đại, sau đó là "repossession" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu. Việc sử dụng hợp pháp của nó đã được củng cố vào khoảng thế kỷ 17, biểu thị hành động lấy lại thứ gì đó đã được bán hoặc thế chấp trước đó để bảo đảm cho khoản vay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )

meaningsự cho chiếm hữu lại

namespace

the act of repossessing property, goods, etc.

hành vi chiếm đoạt tài sản, hàng hóa, v.v.

Ví dụ:
  • families threatened with repossession

    gia đình bị đe dọa chiếm lại

  • a repossession order

    lệnh thu hồi

  • After failing to make several consecutive mortgage payments, the bank initiated the process of repossession for the delinquent homeowner.

    Sau khi không thực hiện được nhiều khoản thanh toán thế chấp liên tiếp, ngân hàng đã tiến hành thủ tục tịch thu nhà đối với chủ nhà chậm trả.

  • The buyer defaulted on the car loan, resulting in the lender's decision to repossess the vehicle.

    Người mua không trả được nợ vay mua ô tô, dẫn đến quyết định tịch thu xe của bên cho vay.

  • When the borrower missed three consecutive payments on their student loan, the lender threatened to repossess their federal grants.

    Khi người vay không trả được ba khoản vay sinh viên liên tiếp, bên cho vay đe dọa sẽ thu hồi các khoản trợ cấp liên bang của họ.

a house, car, etc. that has been repossessed

một ngôi nhà, xe hơi, vv đã bị thu hồi

Ví dụ:
  • Auctions are the best place for buying repossessions.

    Đấu giá là nơi tốt nhất để mua lại tài sản.