Định nghĩa của từ impalpable

impalpableadjective

không thể sờ thấy

/ɪmˈpælpəbl//ɪmˈpælpəbl/

Từ "impalpable" bắt nguồn từ tiếng Latin "impalpabilis," nghĩa là "inconceivable" hoặc "không thể nhận thấy". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in," nghĩa là "không" và "palpus," nghĩa là "touch" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Anh, từ "impalpable" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả thứ gì đó không thể chạm vào hoặc nhận thức được bằng xúc giác. Theo thời gian, từ này có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "vô hình", "phi vật thể" và "ngoài tầm với của nhận thức". Ngày nay, "impalpable" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm trừu tượng, cảm xúc hoặc ý tưởng khó nắm bắt hoặc hiểu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn

meaningkhó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế

namespace

that cannot be felt physically

không thể cảm nhận được bằng vật lý

Ví dụ:
  • The fog descended upon the city, making the air impalpable and obscuring visibility.

    Sương mù bao phủ thành phố, khiến không khí trở nên mờ đục và tầm nhìn bị hạn chế.

  • The silk fabric was so fine that it felt almost impalpable to the touch.

    Vải lụa mịn đến mức gần như không thể sờ vào.

  • The soft whispers of the wind through the trees created an impalpable sound that calmed the senses.

    Tiếng gió thổi nhẹ qua những tán cây tạo nên âm thanh êm dịu khiến mọi giác quan trở nên bình yên.

  • The scent of lilacs in bloom permeated the garden, leaving the air impalpable with their delicate fragrance.

    Mùi hương của hoa tử đinh hương nở rộ lan tỏa khắp khu vườn, khiến không khí thoang thoảng hương thơm tinh tế của chúng.

  • The heat haze shimmered over the pavement, making it seem as if the air itself was melting.

    Hơi nóng lấp lánh trên vỉa hè, khiến không khí có cảm giác như đang tan chảy.

very difficult to understand

rất khó hiểu

Từ, cụm từ liên quan