Định nghĩa của từ imperceptible

imperceptibleadjective

không thể nhận ra

/ˌɪmpəˈseptəbl//ˌɪmpərˈseptəbl/

Thuật ngữ "imperceptible" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin - "imper" nghĩa là "không" và "ceptus" nghĩa là "taken" hoặc "được nhận thức". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào đầu thế kỷ 14 với tên gọi là "imperceivable", và cách viết thay đổi theo thời gian. Nghĩa gốc của "imperceptible" liên quan đến việc không có khả năng nhận thức hoặc nhận ra một cái gì đó hoặc một ai đó, và nghĩa này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay trong các ngữ cảnh như "imperceptible differences" hoặc "imperceptible object." Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó quá tinh tế hoặc nhỏ đến mức không thể nhìn thấy, nghe thấy, ngửi thấy, nếm thấy hoặc phát hiện ra bằng các giác quan, chẳng hạn như "imperceptible vibrations" hoặc "imperceptible amounts of a substance." Nhìn chung, "imperceptible" gợi ý mức độ không dễ nhận thấy hoặc không đáng kể mà hầu như không thể phát hiện được bằng các phương tiện thông thường.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể cảm thấy; không thể nhận thấy

meaningrất nhỉ, rất tinh tế

namespace
Ví dụ:
  • The wind was imperceptible, barely rustling the leaves on the trees.

    Gió thổi nhẹ, chỉ làm lá cây xào xạc.

  • The faint smell of flowers wafted through the air, an imperceptible fragrance that tickled the nose.

    Mùi hoa thoang thoảng trong không khí, một mùi hương khó nhận thấy xộc vào mũi.

  • The humming of the fluorescent lights was imperceptible, buried beneath the chatter of people in the room.

    Tiếng vo ve của đèn huỳnh quang không thể nghe thấy, bị che khuất bởi tiếng trò chuyện của mọi người trong phòng.

  • The sound of distant traffic was imperceptible, almost drowned out by the gentle rush of water in the nearby stream.

    Âm thanh của giao thông từ xa gần như không thể nghe thấy, gần như bị át đi bởi tiếng nước chảy nhẹ nhàng từ dòng suối gần đó.

  • The texture of the silk fabric was imperceptible under the fingers, smooth and soft as velvet.

    Kết cấu của vải lụa gần như không thể nhận thấy dưới các ngón tay, mịn màng và mềm mại như nhung.

  • The faint scent of baking bread wafted through the air, imperceptible at first, but growing stronger as the hour approached lunchtime.

    Mùi thơm thoang thoảng của bánh mì nướng lan tỏa trong không khí, lúc đầu không thể nhận ra, nhưng ngày càng nồng nặc hơn khi gần đến giờ ăn trưa.

  • The heat of the day was beginning to fade, and a chilly breeze brushed against the skin, imperceptible until it rustled the leaves on the trees.

    Cái nóng ban ngày bắt đầu dịu đi, và một làn gió lạnh thổi nhẹ trên da, không thể nhận ra cho đến khi nó làm lá cây xào xạc.

  • The sound of rain on the roof was imperceptible, the steady drumming fading into the background as the conversation continued.

    Tiếng mưa rơi trên mái nhà không thể nghe thấy, tiếng trống đều đều nhỏ dần vào nền khi cuộc trò chuyện vẫn tiếp diễn.

  • The taste of the herbal tea was imperceptible at first, but grew stronger with each sip, leaving a subtle essence on the tongue.

    Lúc đầu, hương vị của trà thảo mộc không dễ nhận biết, nhưng càng lúc càng đậm đà hơn sau mỗi ngụm, để lại hương vị tinh tế trên đầu lưỡi.

  • The flicker of light in the distance was imperceptible at first, but as the eyes adjusted, it became clear that it was a faint flame rising from a faraway campfire.

    Lúc đầu, ánh sáng nhấp nháy ở đằng xa không thể nhận ra, nhưng khi mắt đã thích nghi, tôi nhận ra đó là ngọn lửa yếu ớt bốc lên từ một đống lửa trại ở xa.