tính từ
sờ mó được
rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)
có thể sờ thấy
/ˈpælpəbl//ˈpælpəbl/Từ "palpable" có gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "palpus", có nghĩa là "thumb" hoặc "ngón tay". Trong y học, "palpun" dùng để chỉ tình trạng sưng tấy hoặc khối u có thể cảm nhận được bằng ngón tay hoặc ngón cái. Theo thời gian, ý nghĩa của "palpable" được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì có thể cảm nhận hoặc cảm nhận được, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt cảm xúc hoặc trí tuệ. Ví dụ, sự hiện diện của ai đó có thể sờ thấy được, nghĩa là có thể cảm nhận hoặc phát hiện được ngay cả khi họ không có mặt ở đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "palpable" được dùng để mô tả thứ gì đó hiển nhiên, hữu hình hoặc dễ nhận thấy.
tính từ
sờ mó được
rõ ràng, chắc chắn (như sờ thấy được)
Sự căng thẳng giữa hai đồng nghiệp hiện rõ trong suốt cuộc họp.
Sự phấn khích trong không khí trước trận đấu lớn là điều dễ nhận thấy.
Nỗi sợ hãi mà cô cảm thấy trong ngôi nhà ma ám là điều hiển nhiên.
Cảm giác gặp được một người đặc biệt thể hiện rõ qua cách họ nhìn nhau.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết chứa đầy sự căng thẳng và hồi hộp.
Sự im lặng giữa họ thật rõ ràng, chứa đầy sự căng thẳng không nói nên lời.
Sự thù địch giữa cặp đôi này với nhau được thể hiện rõ ràng trong phiên tòa xét xử.
Cảm giác cấp bách hiện rõ trong giọng nói của ông khi ông thông báo tin tức.
Niềm đam mê giữa họ có thể cảm nhận rõ qua đường dây điện thoại.
Sự thiếu ăn ý giữa hai diễn viên có thể thấy rõ trong cảnh quay của họ.