Định nghĩa của từ illogicality

illogicalitynoun

sự phi lý

/ɪˌlɒdʒɪˈkæləti//ɪˌlɑːdʒɪˈkæləti/

Từ "illogicality" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "il-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "logica" có nghĩa là "reason" hoặc "logic". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "illogicus" được sử dụng để mô tả điều gì đó vô lý hoặc trái ngược với lý trí. Theo thời gian, cụm từ "illogicality" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại và lần đầu tiên xuất hiện trong các bản ghi chép bằng văn bản vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là "trái ngược với lý trí" hoặc "vô lý". Sau đó, thuật ngữ này mang một ý nghĩa sắc thái hơn, bao gồm không chỉ sự thiếu vắng lý trí mà còn cả bản chất sai lầm hoặc sai lầm của một lập luận hoặc quá trình suy nghĩ. Trong tiếng Anh hiện đại, "illogicality" thường ám chỉ sự thiếu mạch lạc về mặt logic hoặc sự xuất hiện của sai sót trong một lập luận, một quyết định hoặc một phần lý luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không lôgíc, tính phi lý

namespace
Ví dụ:
  • The proposed plan had multiple instances of illogicality that made it difficult to accept.

    Kế hoạch đề xuất có nhiều điểm phi logic khiến nó khó được chấp nhận.

  • The witness's testimony was filled with illogicalities that raised doubt about their reliability.

    Lời khai của nhân chứng đầy rẫy những điều phi logic làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của chúng.

  • The defendant's behavior during the trial exhibited numerous instances of illogicality, leading the jury to think that they were guilty.

    Hành vi của bị cáo trong phiên tòa cho thấy nhiều trường hợp phi logic, khiến bồi thẩm đoàn cho rằng bị cáo có tội.

  • The math problem had an illogicality that made it impossible to arrive at the correct answer.

    Bài toán này có tính phi logic khiến không thể đưa ra được đáp án đúng.

  • The author's argument was filled with numerous illogicalities, making it hard to follow their train of thought.

    Lập luận của tác giả chứa nhiều điều phi logic, khiến người đọc khó có thể theo dõi được mạch suy nghĩ của họ.

  • The politician's statement was riddled with illogicalities, causing confusion among the audience.

    Tuyên bố của chính trị gia này đầy rẫy những điều phi logic, gây ra sự bối rối cho khán giả.

  • The software program contained an illogicality that caused it to crash repeatedly.

    Chương trình phần mềm chứa một lỗi phi logic khiến nó liên tục bị sập.

  • The theory presented by the scientist contained many illogicalities that called into question its validity.

    Lý thuyết do nhà khoa học đưa ra chứa nhiều điều phi logic khiến người ta nghi ngờ về tính hợp lệ của nó.

  • The criminal's confession was filled with illogicalities that raised doubts about its authenticity.

    Lời thú tội của tên tội phạm đầy rẫy những điều phi logic làm dấy lên nghi ngờ về tính xác thực.

  • The instructions provided by the manufacturer were filled with illogicalities, making it difficult for the customer to use the product correctly.

    Hướng dẫn do nhà sản xuất cung cấp đầy rẫy những điều phi logic, khiến khách hàng khó có thể sử dụng sản phẩm đúng cách.