Định nghĩa của từ flawed

flawedadjective

thiếu sót

/flɔːd//flɔːd/

Từ "flawed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flāwan", có nghĩa là "chảy" hoặc "chạy". Theo thời gian, từ này chuyển sang nghĩa là "không hoàn hảo" hoặc "có khuyết điểm". Sự tiến hóa này có thể xảy ra do mối liên hệ giữa dòng nước chảy và những khuyết điểm, chẳng hạn như vết nứt hoặc lỗ hổng. Âm "f" trong "flawed" phát triển từ sự kết hợp "fl" của tiếng Anh cổ, cũng có trong các từ như "float" và "flood", phản ánh mối liên hệ ban đầu với nước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vết, rạn nứt

meaningcó chỗ hỏng

meaningkhông hoàn thiện, không hoàn mỹ

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist in the novel has many flawed characteristics, such as her insecurity and indecisiveness.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết có nhiều khuyết điểm, chẳng hạn như sự bất an và thiếu quyết đoán.

  • Despite being a brilliant scientist, the inventor's flawed design for the new machine caused several accidents during testing.

    Mặc dù là một nhà khoa học lỗi lạc, nhưng thiết kế máy móc mới của nhà phát minh này đã gây ra một số tai nạn trong quá trình thử nghiệm.

  • The politician's flawed campaign strategies led to a surprising defeat in the recent election.

    Chiến lược vận động tranh cử sai lầm của chính trị gia này đã dẫn đến thất bại bất ngờ trong cuộc bầu cử gần đây.

  • The detective found that the murder suspect's seemingly flawless alibi was actually full of holes and inconsistencies.

    Thám tử phát hiện ra rằng lời khai có vẻ hoàn hảo của nghi phạm giết người thực chất lại đầy lỗ hổng và mâu thuẫn.

  • The athlete's flawed technique during the race caused him to trip and fall just a few meters from the finish line.

    Kỹ thuật sai lầm của vận động viên trong cuộc đua đã khiến anh vấp ngã khi chỉ còn cách vạch đích vài mét.

  • The artist's latest sculpture may be considered flawed by some, but to her, it's a reflection of her innermost thoughts and emotions.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ có thể bị một số người coi là có khiếm khuyết, nhưng với cô, nó phản ánh những suy nghĩ và cảm xúc sâu thẳm nhất của cô.

  • The company's flawed business plan resulted in severe financial losses and a decrease in confidence from their investors.

    Kế hoạch kinh doanh sai lầm của công ty đã gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng và làm giảm lòng tin từ các nhà đầu tư.

  • The chef's flawed recipe for the famous dessert became a viral sensation when the internet discovered its numerous errors.

    Công thức làm món tráng miệng nổi tiếng có nhiều lỗi của đầu bếp đã trở thành một hiện tượng lan truyền khi internet phát hiện ra vô số lỗi trong đó.

  • The actor's flawed delivery of his lines during the rehearsal left the director wondering if he was cut out for the role.

    Việc diễn xuất không tốt của nam diễn viên trong buổi tập khiến đạo diễn tự hỏi liệu anh có phù hợp với vai diễn này không.

  • The singer's flawed performance at the concert left the audience disappointed and demanding a refund.

    Màn trình diễn không hoàn hảo của ca sĩ tại buổi hòa nhạc khiến khán giả thất vọng và yêu cầu hoàn lại tiền vé.