tính từ (: with)
không hợp với, không hợp nhau
không thích hợp, phi lý
an incongruous definition: một định nghĩa không thích hợp
Default
không tương đẳng, không đồng dư
phi lý
/ɪnˈkɒŋɡruəs//ɪnˈkɑːŋɡruəs/Từ "incongruous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "congruus" có nghĩa là "agreeing" hoặc "phù hợp" và "in-" có nghĩa là "không". Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 thông qua tiếng Pháp. Trong ngữ cảnh tiếng Latin ban đầu, "congruus" ám chỉ những thứ khớp hoặc ăn ý với nhau, chẳng hạn như các bộ phận của một tòa nhà khớp hoàn hảo với nhau. Khi tiền tố "in-" được thêm vào, nghĩa đã thay đổi để biểu thị những thứ không khớp, không ăn ý hoặc không ăn ý với nhau theo cách phù hợp hoặc mong đợi. Do đó, từ "incongruous" ban đầu có nghĩa là thiếu sự thống nhất, nhất quán hoặc tương ứng giữa những thứ khác nhau, đặc biệt là những thứ vốn dĩ phải cùng tồn tại hoặc được mong đợi là khớp với nhau. Ví dụ về những thứ không ăn ý có thể bao gồm một trận bão tuyết vào giữa tháng 7 hoặc một nhóm chú hề trong một nhà máy sản xuất thủy tinh. Theo thời gian, ý nghĩa của "incongruous" đã bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, chẳng hạn như những thứ có vẻ không phù hợp, vô lý hoặc mâu thuẫn với bối cảnh hoặc môi trường xung quanh. Đôi khi những thứ đơn giản là bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên cũng được gọi là không phù hợp, ngay cả khi chúng không mâu thuẫn với bối cảnh mà chúng xuất hiện. Tóm lại, nguồn gốc của từ "incongruous" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin có nghĩa là "agreeing" và "không", với ý nghĩa phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn liên quan đến việc thiếu sự thống nhất, không nhất quán hoặc vô lý liên quan đến bối cảnh hoặc kỳ vọng.
tính từ (: with)
không hợp với, không hợp nhau
không thích hợp, phi lý
an incongruous definition: một định nghĩa không thích hợp
Default
không tương đẳng, không đồng dư
Bản giao hưởng kết thúc với một đoạn nhạc heavy metal không phù hợp khiến khán giả bối rối.
Hình ảnh bộ vest kẻ sọc kết hợp với mũ len đỏ tươi trông thật không cân xứng và buồn cười.
Thư viện yên tĩnh đột nhiên bị phá vỡ bởi tiếng hét thất thanh của một đứa trẻ.
Hiệu sách cũ kỹ phủ bụi có một biển hiệu neon không phù hợp trên cửa sổ quảng cáo đồ tập luyện.
Bữa tiệc tối sang trọng đã bị phá hỏng bởi sự xuất hiện không phù hợp của một anh chàng giao pizza.
Người đàn ông cao và gầy trông thật không cân xứng khi anh nhảy bachata với bạn nhảy của mình, người có chiều cao khiêm tốn và những đường cong gợi cảm khiến anh trông thật buồn cười.
Việc nhìn thấy một chiếc áo phông có hình ảnh mâu thuẫn trong một nhà hàng sang trọng có vẻ không phù hợp và buồn cười.
Mặt biển yên bình đột nhiên bị phá vỡ bởi một cơn bão bất thường dường như xuất hiện từ hư không.
Người lái xe được chỉ định cho đêm đó có vẻ không phù hợp khi cô ấy bắn hết phát này đến phát khác tại quầy bar.
Nội dung của sách giáo khoa có vẻ không phù hợp với những hình ảnh vui tươi và đầy màu sắc trên trang sách.