Định nghĩa của từ contradictory

contradictoryadjective

mâu thuẫn

/ˌkɒntrəˈdɪktəri//ˌkɑːntrəˈdɪktəri/

Từ "contradictory" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin. Tiền tố "contra-" có nghĩa là "chống lại", trong khi động từ "dicere" có nghĩa là "nói" hoặc "nói ra". Do đó, nghĩa gốc của "contradictorium" là một tuyên bố chống lại hoặc phản đối một tuyên bố khác. Từ tiếng Anh "contradictory" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "contradicite", sau đó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contradicite" hoặc tiếng Latin thời Trung cổ "contradictoria". Do đó, nguồn gốc của nó nằm ở khái niệm trình bày các tuyên bố trái ngược hoặc mâu thuẫn về bản chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmâu thuẫn, trái ngược

examplecontradictory statements: những lời tuyên bố mâu thuẫn

meaninghay cãi lại, hay lý sự cùn

type danh từ

meaninglời nói trái lại

examplecontradictory statements: những lời tuyên bố mâu thuẫn

meaninglời cãi lại

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast predicted sunshine all week, but the heavy rainfall and thunderstorms made it a contradictory forecast.

    Dự báo thời tiết cho biết trời nắng suốt cả tuần, nhưng lượng mưa lớn và giông bão đã khiến dự báo này trở nên trái ngược.

  • The politician promised to decrease taxes for everyone, but the proposed budget showed a substantial increase in taxes for the lower income bracket, making it a contradictory promise.

    Chính trị gia này hứa sẽ giảm thuế cho mọi người, nhưng bản dự toán ngân sách đề xuất lại cho thấy mức tăng đáng kể thuế đối với nhóm thu nhập thấp, khiến lời hứa này trở nên mâu thuẫn.

  • The ingredients list stated that the dish was vegan, but there was cheese listed as an ingredient, which made it a contradictory label.

    Danh sách thành phần ghi rằng món ăn này là thuần chay, nhưng lại có phô mai được liệt kê là một thành phần, điều này tạo nên một nhãn mác mâu thuẫn.

  • The sign said "Do Not Enter," but there was an open door, making it a contradictory sign.

    Biển báo ghi "Cấm vào" nhưng thực tế lại có một cánh cửa mở, khiến nó trở thành một biển báo trái ngược.

  • The advertisement claimed that the product was all-natural, but it contained chemicals that were not listed on the label, making it a contradictory claim.

    Quảng cáo khẳng định rằng sản phẩm hoàn toàn tự nhiên, nhưng lại chứa các hóa chất không được liệt kê trên nhãn, khiến đây trở thành tuyên bố mâu thuẫn.

  • The scientist stated that the experiment would produce a certain outcome, but the results showed the opposite, making it a contradictory outcome.

    Nhà khoa học tuyên bố rằng thí nghiệm sẽ tạo ra một kết quả nhất định, nhưng kết quả lại cho thấy điều ngược lại, khiến nó trở thành một kết quả mâu thuẫn.

  • The tour guide explained that the viewpoint offered an unobstructed view of the city, but the trees and buildings blocked the view, making it a contradictory viewpoint.

    Hướng dẫn viên giải thích rằng điểm quan sát này có thể nhìn toàn cảnh thành phố, nhưng cây cối và tòa nhà lại che khuất tầm nhìn, khiến cho điểm quan sát trở nên mâu thuẫn.

  • The security guard warned that the building was off-limits, but there were several people inside, making it a contradictory warning.

    Người bảo vệ đã cảnh báo rằng tòa nhà này không được phép vào, nhưng lại có nhiều người bên trong, khiến cho lời cảnh báo này trở nên mâu thuẫn.

  • The doctor prescribed medication for high blood pressure, but the dosage was too low to have an effect, making it a contradictory prescription.

    Bác sĩ kê đơn thuốc điều trị huyết áp cao, nhưng liều lượng quá thấp không có tác dụng, khiến đơn thuốc trở nên mâu thuẫn.

  • The chef promised that the meal would be gluten-free, but there were hidden sources of gluten in the dish, making it a contradictory promise.

    Đầu bếp đã hứa rằng bữa ăn sẽ không chứa gluten, nhưng lại có nguồn gluten tiềm ẩn trong món ăn, khiến lời hứa này trở nên trái ngược.

Từ, cụm từ liên quan