Định nghĩa của từ faulty

faultyadjective

bị lỗi

/ˈfɔːlti//ˈfɔːlti/

"Faulty" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fawty", có nghĩa là "defective" hoặc "không hoàn hảo". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fautif", có nghĩa là "guilty" hoặc "đáng chê trách". Gốc của từ này nằm trong tiếng Latin "fallere", có nghĩa là "lừa dối", nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó không đáp ứng được kỳ vọng hoặc bị lỗi theo một cách nào đó. Do đó, "faulty" ngụ ý thiếu chất lượng hoặc tính chính xác, một sự sai lệch so với những gì được mong đợi hoặc mong muốn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thiếu sót, mắc khuyết điểm

meaningmắc lỗi

meaningkhông tốt, không chính xác

typeDefault

meaningsai; không rõ chất lượng

namespace

not perfect; not working or made correctly

không hoàn hảo; không hoạt động hoặc được thực hiện chính xác

Ví dụ:
  • Ask for a refund if the goods are faulty.

    Yêu cầu hoàn tiền nếu hàng bị lỗi.

  • The retailers blamed faulty workmanship for the problem.

    Các nhà bán lẻ đổ lỗi cho tay nghề kém là nguyên nhân gây ra vấn đề.

  • The accident was caused by a faulty signal.

    Nguyên nhân tai nạn là do tín hiệu bị lỗi.

  • The toaster we just bought is faulty - it keeps burning our bread.

    Chiếc máy nướng bánh mì mà chúng tôi vừa mua bị lỗi - nó cứ làm cháy bánh mì.

  • The car's brakes are faulty - they don't seem to be slowing it down effectively.

    Hệ thống phanh của xe bị lỗi - có vẻ như chúng không làm chậm xe lại một cách hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • I suppose her memory's a bit faulty.

    Tôi cho rằng trí nhớ của cô ấy hơi kém.

  • If the equipment is found to be faulty you should return it immediately.

    Nếu phát hiện thiết bị bị lỗi bạn nên trả lại ngay.

Từ, cụm từ liên quan

wrong or containing mistakes, often resulting in bad decisions

sai hoặc có chứa sai sót, thường dẫn đến những quyết định sai lầm

Ví dụ:
  • faulty reasoning

    lý luận sai lầm