Định nghĩa của từ ill will

ill willnoun

sự bất mãn

/ˌɪl ˈwɪl//ˌɪl ˈwɪl/

Cụm từ "ill will" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, trong đó "ill" có nghĩa là "bad" hoặc "xấu xa", và "will" ám chỉ ý định hoặc mong muốn của một người. Từ "ill will" ban đầu có nghĩa là "ý định xấu xa" hoặc "malice" và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả hành động cố ý chống lại lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "ill will" vẫn được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả cảm giác thù địch, ác ý hoặc thù địch giữa các cá nhân. Cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm một phạm vi rộng hơn các cảm xúc tiêu cực, không chỉ là ý định, vì chúng ta sử dụng nó để thể hiện những trải nghiệm như bất đồng quan điểm, bất đồng chính kiến ​​và ác cảm giữa mọi người. Nhìn chung, "ill will" là một từ ghép làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa cảm xúc tiêu cực, ý định và hành động.

namespace
Ví dụ:
  • Their actions have caused ill will between our companies, and we urgently need to find a way to reconcile.

    Hành động của họ đã gây ra bất hòa giữa các công ty của chúng ta và chúng ta cần phải nhanh chóng tìm cách hòa giải.

  • The local government's decision has generated a significant amount of ill will among the residents.

    Quyết định của chính quyền địa phương đã gây ra sự bất bình đáng kể trong người dân.

  • After the rude behavior displayed by her coworker, Sarah couldn't help but foster ill will towards her.

    Sau hành vi thô lỗ của người đồng nghiệp, Sarah không khỏi nảy sinh ác cảm với cô ta.

  • The company's lack of response to our complaints has led to a growing sense of ill will among customers.

    Việc công ty không phản hồi khiếu nại của chúng tôi đã khiến khách hàng ngày càng có thái độ bất bình.

  • The persistent rumors have done nothing but foster ill will between the two parties involved.

    Những tin đồn dai dẳng không có tác dụng gì ngoài việc gây thêm hiềm khích giữa hai bên liên quan.

  • The impromptu speech delivered by the politician was met with ill will from the crowd.

    Bài phát biểu ngẫu hứng của chính trị gia này đã vấp phải sự phản đối của đám đông.

  • The damage caused by the incident has resulted in ill will between neighbors for some time now.

    Thiệt hại do vụ việc gây ra đã gây ra hiềm khích giữa những người hàng xóm trong một thời gian.

  • The manager's dismissive attitude towards the team has sown ill will and led to a breakdown in communication.

    Thái độ coi thường của người quản lý đối với nhóm đã gây ra sự bất hòa và dẫn đến đổ vỡ trong giao tiếp.

  • The helpless situation compelled us to harbor ill will against the situation.

    Tình thế bất lực buộc chúng ta phải nuôi dưỡng ác cảm với hoàn cảnh này.

  • Their stubborn behavior has led to the formation of ill will between the two parties, making it challenging to move forward.

    Hành vi cố chấp của họ đã dẫn đến sự hình thành ác cảm giữa hai bên, khiến cho việc tiến triển trở nên khó khăn.