danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to be at enmity with someone: thù địch với ai
thù hằn
/ˈenməti//ˈenməti/Theo thời gian, từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "enmite", và sau đó là "enmity." Trong tiếng Anh hiện đại, "enmity" dùng để chỉ trạng thái thù địch, đối lập hoặc căm ghét giữa các cá nhân, nhóm hoặc quốc gia. Nó cũng có thể mô tả sự oán giận hoặc thù địch sâu sắc và lâu dài. Theo một nghĩa nào đó, từ "enmity" là sự đảo ngược ý tưởng về tình bạn, nhấn mạnh bản chất đối lập và mãnh liệt của mối quan hệ.
danh từ
sự thù hằn
tình trạng thù địch
to be at enmity with someone: thù địch với ai
Hai nước vẫn duy trì tình trạng thù địch trong nhiều thập kỷ do các cuộc xung đột chính trị và quân sự trong quá khứ.
Sự thù địch sâu sắc giữa các đội thể thao đối thủ đã thể hiện rõ trong trận đấu gần đây, với những pha tranh cãi nảy lửa và người hâm mộ xô xát.
Những tương tác trước đây của cô với anh ta đầy sự thù địch và ngờ vực, khiến họ khó có thể làm việc cùng nhau một cách chuyên nghiệp.
Mối thù giữa hai người bạn cũ lên đến đỉnh điểm sau khi bất đồng quan điểm về một thỏa thuận kinh doanh không thành.
Mối thù lâu đời giữa hai khu phố đã leo thang thành các cuộc đụng độ dữ dội giữa thanh thiếu niên.
Sự thù địch của tù nhân đối với lính canh được thể hiện rõ qua những nỗ lực phá hoại hệ thống an ninh của nhà tù.
Mối quan hệ ngoại giao giữa hai nước vẫn căng thẳng do sự thù địch sâu sắc giữa các nhà lãnh đạo của họ.
Bất chấp nhiều nỗ lực nhằm xoa dịu sự thù địch giữa hai nước, hai nước láng giềng vẫn kiên định với thái độ thù địch của mình.
Khi sự thù địch giữa các thành viên trong nhóm ngày càng gia tăng, huấn luyện viên thấy ngày càng khó khăn trong việc thúc đẩy tinh thần của cả nhóm.
Sự thù địch giữa hai anh em lên đến đỉnh điểm khi cả hai đều cạnh tranh để có cơ hội thăng tiến trong công ty.