danh từ
sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt
he rushed forward in contempt of danger: anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm
to have a contempt for something: coi thường cái gì
to show contempt for someone: tỏ vẻ khinh rẻ ai
(pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án)
contempt of court: sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà
(tục ngữ) thân quá hoá nhờn